DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

貢獻 (gòng xiàn) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp chuẩn tiếng Đài Loan

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 貢獻 (gòng xiàn) – một từ quan trọng trong tiếng Đài Loan với nghĩa là “đóng góp” hoặc “cống hiến”. Bài viết sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này.

貢獻 (gòng xiàn) nghĩa là gì?

Từ 貢獻 trong tiếng Đài Loan có nghĩa là sự đóng góp, cống hiến hoặc hiến tặng. Đây là từ thường dùng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến sự chia sẻ, giúp đỡ hoặc đóng góp cho cộng đồng.

Ví dụ về nghĩa của 貢獻:

  • Đóng góp tiền bạc: 他貢獻了一百萬給慈善機構 (Anh ấy đóng góp 1 triệu cho tổ chức từ thiện)
  • Đóng góp công sức: 她為公司貢獻了很多創意 (Cô ấy đã đóng góp nhiều ý tưởng sáng tạo cho công ty)
  • Cống hiến tri thức: 這位科學家貢獻了重要的研究 (Nhà khoa học này đã cống hiến nghiên cứu quan trọng)

Cách đặt câu với từ 貢獻

Từ 貢獻 có thể dùng làm động từ hoặc danh từ trong câu. Dưới đây là các ví dụ minh họa:

1. 貢獻 làm động từ:

他願意貢獻自己的時間來幫助別人。
(Tā yuànyì gòngxiàn zìjǐ de shíjiān lái bāngzhù biérén.)
Anh ấy sẵn sàng đóng góp thời gian của mình để giúp đỡ người khác.

2. 貢獻 làm danh từ:

這項研究對科學界有很大的貢獻。
(Zhè xiàng yánjiū duì kēxué jiè yǒu hěn dà de gòngxiàn.)
Nghiên cứu này có đóng góp rất lớn cho giới khoa học.

Cấu trúc ngữ pháp của 貢獻

Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn sử dụng từ 貢獻 chính xác hơn:

1. Cấu trúc cơ bản:

Chủ ngữ + 貢獻 + Tân ngữ (điều được đóng góp) + 給 + Người nhận
我貢獻了一些書給圖書館。
(Wǒ gòngxiànle yīxiē shū gěi túshū guǎn.)
Tôi đã đóng góp một số sách cho thư viện.

2. Cấu trúc với tính từ:

Chủ ngữ + 做出 + Tính từ + 的貢獻
他做出了重要的貢獻。
(Tā zuò chūle zhòngyào de gòngxiàn.)
Anh ấy đã có những đóng góp quan trọng.

Phân biệt 貢獻 và các từ đồng nghĩa nghĩa 貢獻

Trong tiếng Đài Loan, có một số từ có nghĩa tương tự 貢獻 nhưng cách dùng khác nhau:

  • 捐贈 (juānzèng): Nhấn mạnh sự quyên góp vật chất
  • 奉獻 (fèngxiàn): Mang sắc thái tôn giáo hoặc hy sinh cao cả
  • 付出 (fùchū): Chỉ sự bỏ ra (thời gian, công sức) nói chung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội nghĩa 貢獻

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo