DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

和尚 (hé shàng) là gì? Ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

和尚 (hé shàng) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi tìm hiểu về văn hóa và tôn giáo Trung Quốc. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ này.

和尚 (hé shàng) nghĩa là gì? học tiếng Trung

和尚 (hé shàng) là danh từ tiếng Trung chỉ “nhà sư” hoặc “tu sĩ Phật giáo”. Từ này thường dùng để chỉ các vị sư đã thụ giới và tu hành trong chùa.

Nguồn gốc từ nguyên

Từ 和尚 bắt nguồn từ tiếng Phạn “upādhyāya”, qua quá trình phiên âm Hán tự trở thành từ quen thuộc ngày nay.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 和尚

和尚 là danh từ có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác:

  • Làm chủ ngữ: 和尚在念经 (Hé shàng zài niàn jīng) – Nhà sư đang tụng kinh từ vựng tiếng Trung
  • Làm tân ngữ: 我见到一位和尚 (Wǒ jiàn dào yī wèi hé shàng) – Tôi gặp một vị sư
  • Kết hợp với lượng từ: 一位和尚 (yī wèi hé shàng) – Một vị sư

Ví dụ câu có chứa từ 和尚

10 câu ứng dụng thực tế

  1. 这位和尚来自少林寺 (Zhè wèi hé shàng lái zì Shàolín sì) – Vị sư này đến từ chùa Thiếu Lâm
  2. 和尚每天早晨四点起床念经 (Hé shàng měi tiān zǎo chén sì diǎn qǐ chuáng niàn jīng) – Các sư mỗi sáng thức dậy lúc 4 giờ tụng kinh
  3. 在古代,和尚不结婚 (Zài gǔ dài, hé shàng bù jié hūn) – Thời xưa, các sư không kết hôn

Phân biệt 和尚 với các từ liên quan

Trong tiếng Trung còn có các từ khác chỉ tu sĩ Phật giáo như 法师 (fǎ shī), 僧人 (sēng rén) với sắc thái ý nghĩa khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo