Trong tiếng Đài Loan, 載2 (zǎi) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 載2, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 載2 (zǎi) Nghĩa Là Gì?
Từ 載2 (zǎi) trong tiếng Đài Loan có nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh:
1.1 Nghĩa chính của 載2
- Nghĩa gốc: “chở”, “vận chuyển” (tương tự 載 trong tiếng Trung phổ thông)
- Nghĩa mở rộng: “ghi chép”, “đăng tải” (dùng trong văn viết)
- Trong phương ngữ Đài Loan: còn có thể dùng như trợ từ cuối câu
1.2 Sự khác biệt giữa 載 và 載2
Chữ số 2 phía sau biểu thị đây là cách dùng đặc trưng của tiếng Đài Loan, khác với cách dùng trong tiếng Trung phổ thông.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 載2
2.1 Khi 載2 là động từ
Cấu trúc: Chủ ngữ + 載2 + tân ngữ
Ví dụ: 我載2你去車站 (Wǒ zǎi nǐ qù chēzhàn) – Tôi chở bạn đến nhà ga
2.2 Khi 載2 là trợ từ
Thường đứng cuối câu, biểu thị sự nhấn mạnh hoặc cảm thán
Ví dụ: 這本書真好看載2! (Zhè běn shū zhēn hǎokàn zǎi!) – Quyển sách này hay quá đi!
3. Ví Dụ Câu Có Chứa 載2
- 他每天載2小孩上學 (Tā měitiān zǎi xiǎohái shàngxué) – Anh ấy ngày nào cũng chở con đi học
- 新聞有載2這件事 (Xīnwén yǒu zǎi zhè jiàn shì) – Báo chí có đăng việc này
- 你買的菜太多載2! (Nǐ mǎi de cài tài duō zǎi!) – Bạn mua rau nhiều quá!
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 載2
Khi học tiếng Đài Loan, cần phân biệt rõ:
- Trong văn viết trang trọng nên dùng 載 thay vì 載2
- Khi giao tiếp với người Đài Loan, 載2 mang sắc thái thân mật hơn
- Không dùng 載2 trong các văn bản hành chính chính thức
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn