Trong tiếng Trung, 雨 (yǔ) là một từ vựng cơ bản nhưng quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ 雨.
1. 雨 (yǔ) nghĩa là gì?
Từ 雨 (yǔ) trong tiếng Trung có nghĩa là “mưa”. Đây là một danh từ chỉ hiện tượng thời tiết phổ biến.
1.1. Cách phát âm và bộ thủ
• Phát âm: yǔ (thanh điệu thứ 3)
• Bộ thủ: Bộ vũ 雨 (bộ 173 trong 214 bộ thủ)
2. Cách đặt câu với từ 雨 (yǔ)
2.1. Câu đơn giản với 雨
• 下雨了 (Xià yǔ le) – Trời mưa rồi
• 今天有雨 (Jīntiān yǒu yǔ) – Hôm nay có mưa
• 我喜欢雨 (Wǒ xǐhuān yǔ) – Tôi thích mưa
2.2. Câu phức tạp hơn
• 因为下雨,所以我们取消了旅行 (Yīnwèi xià yǔ, suǒyǐ wǒmen qǔxiāo le lǚxíng) – Vì trời mưa nên chúng tôi đã hủy chuyến du lịch
• 昨天的雨很大 (Zuótiān de yǔ hěn dà) – Cơn mưa hôm qua rất to
3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 雨
3.1. 雨 làm chủ ngữ
• 雨停了 (Yǔ tíng le) – Mưa đã tạnh
• 雨下得很大 (Yǔ xià de hěn dà) – Mưa rơi rất to
3.2. 雨 làm tân ngữ
• 我讨厌雨 (Wǒ tǎoyàn yǔ) – Tôi ghét mưa
• 农民需要雨 (Nóngmín xūyào yǔ) – Nông dân cần mưa
3.3. Các từ ghép với 雨
• 雨伞 (yǔsǎn) – ô
• 雨衣 (yǔyī) – áo mưa
• 暴雨 (bàoyǔ) – mưa bão
• 雷雨 (léiyǔ) – mưa giông
4. Thành ngữ, tục ngữ liên quan đến 雨
• 风雨无阻 (fēngyǔ wú zǔ) – Không ngại mưa gió
• 雨后春笋 (yǔ hòu chūnsǔn) – Măng mọc sau mưa (ý chỉ sự phát triển nhanh chóng)
5. Cách học từ 雨 hiệu quả
Để ghi nhớ từ 雨, bạn có thể:
• Liên tưởng đến hình ảnh những giọt mưa rơi
• Sử dụng thường xuyên trong giao tiếp
• Học các từ liên quan như 下雨 (xià yǔ – mưa), 雨天 (yǔtiān – ngày mưa)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn