DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

冬天/冬 (dōngtiān/dōng) Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Thực Tế Trong Tiếng Trung

冬天 (dōngtiān) hay 冬 (dōng) là từ vựng cơ bản trong tiếng Trung chỉ “mùa đông” – mùa lạnh nhất trong năm. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 冬天/冬.

1. 冬天/冬 (dōngtiān/dōng) Nghĩa Là Gì?

冬天 (dōngtiān) và 冬 (dōng) đều có nghĩa là “mùa đông” trong tiếng Trung:

  • 冬天 (dōngtiān): Danh từ, thường dùng trong văn nói
  • 冬 (dōng): Danh từ ngắn gọn, thường dùng trong văn viết hoặc từ ghép

Ví dụ minh họa:

我喜欢冬天。(Wǒ xǐhuān dōngtiān.) – Tôi thích mùa đông.

冬季很冷。(Dōngjì hěn lěng.) – Mùa đông rất lạnh.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 冬天/冬

2.1. Vị Trí Trong Câu

冬天/冬 thường đứng ở vị trí:

  • Chủ ngữ: 冬天来了 (Dōngtiān lái le) – Mùa đông đã đến冬天 là gì
  • Tân ngữ: 我害怕冬天 (Wǒ hàipà dōngtiān) – Tôi sợ mùa đông
  • Định ngữ: 冬天的衣服 (Dōngtiān de yīfu) – Quần áo mùa đông

2.2. Từ Ghép Thông Dụng

  • 冬季 (dōngjì): Mùa đông (trang trọng) ngữ pháp 冬天
  • 冬至 (dōngzhì): Đông chí
  • 冬装 (dōngzhuāng): Trang phục mùa đông

3. 15 Câu Ví Dụ Với 冬天/冬

  1. 北京冬天很干燥。(Běijīng dōngtiān hěn gānzào.) – Mùa đông ở Bắc Kinh rất khô.
  2. 冬天我喜欢喝热茶。(Dōngtiān wǒ xǐhuān hē rè chá.) – Mùa đông tôi thích uống trà nóng.
  3. 去年冬天我去哈尔滨看冰灯。(Qùnián dōngtiān wǒ qù Hā’ěrbīn kàn bīngdēng.) – Mùa đông năm ngoái tôi đi Cáp Nhĩ Tân xem đèn băng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ mùa đông tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo