DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

深刻 (shēn kè) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 深刻 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 深刻 (shēn kè) mang ý nghĩa sâu sắc, thường được dùng để diễn tả những ấn tượng, cảm xúc hoặc nhận thức mang tính chất mạnh mẽ và lâu dài. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 深刻.

1. Ý nghĩa của từ 深刻 (shēn kè)

Từ 深刻 (shēn kè) có nghĩa là “sâu sắc”, “đậm nét”, thường dùng để miêu tả những cảm xúc, suy nghĩ hoặc trải nghiệm có tác động mạnh mẽ đến tâm trí hoặc tình cảm của con người.

Ví dụ về ý nghĩa:

  • 深刻的印象 (shēn kè de yìn xiàng): Ấn tượng sâu sắc
  • 深刻的理解 (shēn kè de lǐ jiě): Hiểu biết sâu sắc

2. Cách đặt câu với từ 深刻

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 深刻 trong câu:

Ví dụ 1:

这次旅行给我留下了深刻的印象。(Zhè cì lǚ xíng gěi wǒ liú xià le shēn kè de yìn xiàng.)

Chuyến đi này đã để lại cho tôi một ấn tượng sâu sắc.

Ví dụ 2:

他对这个问题有深刻的理解。(Tā duì zhè ge wèn tí yǒu shēn kè de lǐ jiě.) đặt câu với 深刻

Anh ấy có hiểu biết sâu sắc về vấn đề này.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 深刻

Từ 深刻 thường đóng vai trò là tính từ trong câu, có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa hoặc đứng sau động từ để làm bổ ngữ.

Cấu trúc 1: 深刻 + 的 + Danh từ

Ví dụ: 深刻的影响 (shēn kè de yǐng xiǎng) – Ảnh hưởng sâu sắc

Cấu trúc 2: Động từ + 得 + 深刻

Ví dụ: 理解得很深刻 (lǐ jiě de hěn shēn kè) – Hiểu rất sâu sắc

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM nghĩa từ 深刻

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo