DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

詞 (cí) Là Gì? Cách Dùng Từ 詞 Trong Tiếng Đài Loan Chuẩn Ngữ Pháp

Trong tiếng Đài Loan, 詞 (phát âm là “cí”) là một từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 詞, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 詞 (cí) Nghĩa Là Gì?

Từ 詞 trong tiếng Đài Loan có nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh:

1.1 Nghĩa cơ bản

  • Từ, từ ngữ (word)
  • Lời nói, ngôn từ (speech)
  • Từ vựng (vocabulary)

1.2 Nghĩa mở rộng

  • Thơ ca (poetry)
  • Từ trong từ điển (dictionary entry)
  • Lời bài hát (lyrics)

2. Cách Đặt Câu Với Từ 詞

2.1 Câu đơn giản

這個詞很難記。 (Zhège cí hěn nán jì.)
Từ này rất khó nhớ.

他的詞彙量很大。 (Tā de cíhuì liàng hěn dà.)
Vốn từ vựng của anh ấy rất lớn.

2.2 Câu phức tạp

這首詞的意境很美。 (Zhè shǒu cí de yìjìng hěn měi.)
Ý cảnh của bài thơ này rất đẹp.

老師解釋了這個詞的用法。 (Lǎoshī jiěshìle zhège cí de yòngfǎ.)
Giáo viên đã giải thích cách dùng của từ này.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 詞

3.1 Cấu trúc cơ bản học tiếng Trung

  • Chủ ngữ + 詞 + Động từ: 我喜歡這首詞 (Wǒ xǐhuān zhè shǒu cí) – Tôi thích bài thơ này
  • Từ 詞 + 的 + Danh từ: 詞的意思 (Cí de yìsi) – Nghĩa của từ

3.2 Cụm từ thông dụng

  • 詞典 (cídiǎn): Từ điển
  • 詞語 (cíyǔ): Từ ngữ
  • 歌詞 (gēcí): Lời bài hát
  • 詞彙 (cíhuì): Từ vựng

4. Phân Biệt 詞 Và Các Từ Liên Quan

Trong tiếng Đài Loan, cần phân biệt 詞 với:

  • 字 (zì): Chữ viết ngữ pháp tiếng Đài Loan
  • 語 (yǔ): Ngôn ngữ
  • 句 (jù): Câu

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp tiếng Đài Loan

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo