DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

手臂 (shǒu bì) là gì? Cách dùng từ 手臂 trong tiếng Trung chuẩn xác nhất

手臂 (shǒu bì) là từ vựng tiếng Trung phổ biến chỉ bộ phận cơ thể người. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa và cách sử dụng từ 手臂 trong giao tiếp hàng ngày.

手臂 (shǒu bì) nghĩa là gì?

Từ 手臂 trong tiếng Trung có nghĩa là “cánh tay”, chỉ phần chi trên của cơ thể người từ vai đến cổ tay.

Phân tích từ 手臂

  • 手 (shǒu): Tay
  • 臂 (bì): Cánh tay nghĩa từ 手臂

Cấu trúc ngữ pháp của từ 手臂

Từ 手臂 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với:

1. Lượng từ

Ví dụ: 一只手臂 (yī zhī shǒu bì) – một cánh tay

2. Tính từ miêu tả

Ví dụ: 强壮的手臂 (qiángzhuàng de shǒu bì) – cánh tay khỏe mạnh

Đặt câu với từ 手臂

Ví dụ câu đơn giản

我的手臂受伤了。(Wǒ de shǒu bì shòushāngle.) – Cánh tay tôi bị thương.

Ví dụ câu phức tạp

他举起手臂向老师提问。(Tā jǔqǐ shǒu bì xiàng lǎoshī tíwèn.) – Anh ấy giơ tay lên để hỏi giáo viên.

Cách học từ vựng 手臂 hiệu quả

Để ghi nhớ từ 手臂, bạn nên:

  1. Liên tưởng đến hình ảnh cánh tay
  2. Tập viết từ nhiều lần
  3. Đặt 3-5 câu với từ này

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo