DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

剛才 (gāngcái) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn xác

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ 剛才 (gāngcái) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan dùng để diễn tả hành động vừa mới xảy ra. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 剛才, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

剛才 (gāngcái) nghĩa là gì?

剛才 là phó từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “vừa mới”, “vừa rồi” hoặc “mới vừa”. Từ này dùng để chỉ một hành động, sự việc vừa mới xảy ra trong quá khứ gần. ngữ pháp tiếng Trung

Ví dụ về cách dùng 剛才

  • 他剛才來過。(Tā gāngcái lái guò.) – Anh ấy vừa mới đến.
  • 我剛才吃過飯。(Wǒ gāngcái chī guò fàn.) – Tôi vừa mới ăn cơm xong.

Cấu trúc ngữ pháp của 剛才

剛才 thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho động từ đó, diễn tả hành động vừa mới xảy ra. Cấu trúc cơ bản:

Chủ ngữ + 剛才 + Động từ + Tân ngữ (nếu có)

Phân biệt 剛才 và 剛剛

雖然 剛才 và 剛剛 đều có nghĩa tương tự, nhưng 剛才 thường dùng trong văn viết và ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi 剛剛 phổ biến trong khẩu ngữ.

20 câu ví dụ với 剛才

  1. 老師剛才講的話你聽懂了嗎?(Lǎoshī gāngcái jiǎng de huà nǐ tīng dǒng le ma?) – Bạn có hiểu lời thầy vừa nói không?
  2. 剛才下雨了,現在停了。(Gāngcái xià yǔ le, xiànzài tíng le.) – Vừa mới mưa xong, giờ đã tạnh rồi.

Lỗi thường gặp khi dùng 剛才

Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa 剛才 và 剛剛, hoặc đặt sai vị trí của 剛才 trong câu. Phần này sẽ phân tích các lỗi phổ biến và cách khắc phục.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo