DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

面臨 (Miàn Lín) Là Gì? Cách Dùng Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Quan Trọng

Trong quá trình học tiếng Trung, từ 面臨 (miàn lín) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về nghĩa của từ 面臨, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 面臨 (Miàn Lín) Nghĩa Là Gì?

Từ 面臨 (miàn lín) trong tiếng Trung có nghĩa là “đối mặt với”, “đứng trước” hoặc “phải đương đầu với” một tình huống, vấn đề hoặc thách thức nào đó.

Ví dụ về nghĩa của 面臨:

  • 面臨困難 (miàn lín kùn nán): Đối mặt với khó khăn
  • 面臨挑戰 (miàn lín tiǎo zhàn): Đứng trước thách thức
  • 面臨選擇 (miàn lín xuǎn zé): Phải đối mặt với sự lựa chọn

2. Cách Đặt Câu Với Từ 面臨 miàn lín

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 面臨 trong câu:

Ví dụ 1:

我們公司正面臨經濟危機。(Wǒmen gōngsī zhèng miàn lín jīngjì wēijī.)

Công ty chúng tôi đang phải đối mặt với khủng hoảng kinh tế.

Ví dụ 2:

他面臨著重要的決定。(Tā miàn lín zhe zhòngyào de juédìng.)

Anh ấy đang đứng trước một quyết định quan trọng.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 面臨 học tiếng trung

Từ 面臨 thường được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp sau:

Cấu trúc 1: Chủ ngữ + 面臨 + Danh từ/Tân ngữ

Ví dụ: 學生面臨考試壓力。(Xuéshēng miàn lín kǎoshì yālì.)

Học sinh đối mặt với áp lực thi cử.

Cấu trúc 2: Chủ ngữ + 正面臨 + Danh từ/Tân ngữ

Ví dụ: 這個國家正面臨嚴重的環境問題。(Zhège guójiā zhèng miàn lín yánzhòng de huánjìng wèntí.)

Đất nước này đang phải đối mặt với vấn đề môi trường nghiêm trọng.

4. Phân Biệt 面臨 Và Các Từ Đồng Nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ đồng nghĩa với 面臨 như 面對 (miàn duì) hay 遭遇 (zāo yù), nhưng chúng có sự khác biệt về sắc thái:

  • 面對 (miàn duì): Nhấn mạnh hành động chủ động đối mặt học tiếng trung
  • 遭遇 (zāo yù): Thường dùng cho tình huống bất ngờ, tiêu cực
  • 面臨 (miàn lín): Mang tính khách quan, có thể tích cực hoặc tiêu cực

5. Bài Tập Thực Hành Với Từ 面臨

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng từ 面臨:

  1. Chúng ta đang đối mặt với sự thay đổi lớn.
  2. Doanh nghiệp nhỏ phải đương đầu với nhiều khó khăn.
  3. Thế giới đang đứng trước nguy cơ biến đổi khí hậu.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo