DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

不禁 (bù jīn) nghĩa là gì? Bật mí cách dùng & ví dụ chuẩn Ngữ Pháp Đài Loan | DaiLoan.vn

Không chỉ đơn thuần là một cụm từ trong tiếng Trung, 不禁 (bù jīn) còn mang trong mình sức mạnh diễn đạt cảm xúc không thể kìm nén. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 不禁 (bù jīn) nghĩa là gì, cấu trúc ngữ pháp cùng hàng loạt ví dụ minh họa sinh động, giúp bạn áp dụng chính xác trong giao tiếp và bài viết. Hãy cùng DaiLoan.vn tìm hiểu chi tiết!

Tóm tắt nhanh (Ngược Kim Tự Tháp)

Trước hết, tóm tắt ngắn gọn về 不禁 (bù jīn): đây là một liên động từ, ghép từ “不” (phủ định) và “禁” (cấm), mang nghĩa “không kiềm chế được”, “không nhịn được”. Khi sử dụng, 不禁 thường đi trước động từ hoặc cụm động từ, biểu thị hành động hoặc cảm xúc xảy ra tự nhiên, không thể kìm nén.

  • Chức năng chính: Diễn tả cảm xúc, phản ứng vô thức.
  • Vị trí ngữ pháp: Đứng trước động từ/chủ ngữ.
  • Cách dùng: Được kết hợp với các động từ diễn tả hành động (cười, khóc, kêu thán…).

不禁 (bù jīn) nghĩa là gì? Giải thích chi tiết

1. Thành phần cấu tạo
: phần phủ định, chỉ sự “không”.
: gốc từ có nghĩa “cấm”, “kiềm chế”.

2. Nghĩa cơ bản
Khi kết hợp, 不 + 禁 tạo thành 不禁 với ý nghĩa “không thể kiềm chế”, “không nhịn được”.

3. Phân loại từ loại
Trong ngữ pháp tiếng Trung Đài Loan, 不禁 được xếp vào liên động từ (verb complement), hoạt động như một trạng từ chỉ mức độ hoặc bổ trợ cho động từ chính.

Cấu trúc ngữ pháp của 不禁

3.1 Công thức chung

Chủ ngữ + 不禁 + Động từ/Động từ-tân ngữ

Ví dụ: 他不禁笑了。 (Tā bù jīn xiào le.) – Anh ấy không thể nhịn cười.

3.2 Vị trí trong câu

  • Đứng ngay sau chủ ngữ hoặc sau các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn.
  • Kết hợp tốt với các động từ diễn tả phản ứng (cười, kêu thán, rung động, xúc động…).

3.3 So sánh với các cấu trúc tương tự

不由得 (bù yóu dé): cũng mang nghĩa “không thể cưỡng lại”, nhưng thường dùng trong văn viết, hơi trang trọng.
忍不住 (rěn bù zhù): nghĩa tương tự, ở mức phổ thông hơn và có tính khẩu ngữ cao.

Những ví dụ minh họa sống động ngữ pháp tiếng Trung Đài Loan

Ví dụ 1: Cảm thán tâm trạng

看到眼前如此美丽的风景,我不禁感叹大自然的神奇。
(Kàn dào yǎnqián rúcǐ měilì de fēngjǐng, wǒ bù jīn gǎntàn dàzìrán de shénqí.)
Nhìn thấy phong cảnh tuyệt đẹp trước mắt, tôi không thể nhịn cảm thán trước sự kỳ diệu của thiên nhiên.

Ví dụ 2: Xúc động đến rơi lệ

听到婆婆的声音,他不禁流下了眼泪。
(Tīng dào pópo de shēngyīn, tā bù jīn liú xià le yǎnlèi.)
Nghe giọng bà, anh ấy không kìm được nước mắt.

Ví dụ 3: Rung động yêu thương

看见孩子纯真的笑容,妈妈不禁露出幸福的微笑。
(Kànjiàn háizi chúnzhēn de xiàoróng, māma bù jīn lùchū xìngfú de wēixiào.)
Thấy nụ cười ngây thơ của con, mẹ không kìm được mà hé nở nụ cười hạnh phúc.

Ví dụ 4: Cảm giác rùng mình

夜深人静,他一个人走在街头,不禁打了个寒颤。
(Yè shēn rén jìng, tā yīge rén zǒu zài jiētóu, bù jīn dǎ le gè hánzhàn.)
Đêm khuya vắng lặng, anh ấy một mình đi trên phố, không khỏi rùng mình.

Ví dụ 5: Không thể nhịn cười

同学讲了一个笑话,大家不禁哈哈大笑。
(Tóngxué jiǎng le yīge xiàohuà, dàjiā bù jīn hāhā dà xiào.)
Bạn cùng lớp kể một câu chuyện vui, mọi người không nhịn được mà cười ha hả.

Lưu ý khi sử dụng 不禁

  • Không dùng 不禁 nghĩa là gì kèm với động từ mang tính chất chỉ sở hữu (有, 拥有…).
  • Tránh nhầm lẫn với 忍不住 (rěn bù zhù) về mức độ trang trọng: 忍不住 phổ thông hơn, 不禁 mang sắc thái trang trọng hơn một chút.
  • Trong văn viết, đặc biệt là báo chí hoặc văn học, 不禁 xuất hiện thường xuyên hơn do tính trang trọng và biểu cảm cao.

Ứng dụng 不禁 trong giao tiếp thực tế

Không chỉ xuất hiện trong văn viết hay sách báo, 不禁 còn rất hữu dụng khi bạn muốn nhấn mạnh phản ứng tự nhiên, bất chợt trong hội thoại. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Nhấn giọng: Khi nói chuyện với bạn bè, bạn có thể kéo dài âm cuối động từ để tăng cảm xúc, ví dụ “我不禁——笑了!”
  • Phối hợp ngữ điệu: Kết hợp với vế đứng trước và sau để tạo cao trào, ví dụ “听到这首歌,我不禁跟着哼唱起来。”
  • Trong email/phản hồi trang trọng: Sử dụng 不禁 khi viết thư cảm ơn, chia sẻ cảm xúc tích cực về dự án, ví dụ “看到贵公司的成就,我们不禁由衷钦佩。”

Nhờ vậy, ngôn ngữ của bạn trở nên giàu cảm xúc, linh hoạt và sắc thái hơn.

Các biến thể và cách sử dụng nâng cao

Song song với dạng cơ bản, 不禁 còn có một số biến thể phổ biến trong tiếng Trung:

  • 不禁地 + Động từ: Thể hiện động tác tự phát, ví dụ “他不禁地退后了一步。”
  • 让人不禁 + Động từ: Chỉ sự tác động lên người khác, ví dụ “这部电影让人不禁落泪。”
  • 令人不禁 + Động từ: Thường dùng trong văn viết, trang nhã, ví dụ “美景令人不禁驻足观赏。”

Với những biến thể này, bạn hoàn toàn linh hoạt lựa chọn cấu trúc phù hợp trong từng ngữ cảnh giao tiếp hoặc văn viết.

Kết luận

Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ 不禁 (bù jīn) nghĩa là gì, cấu trúc ngữ pháp và cách dùng chuẩn trong tiếng Trung Đài Loan. Hãy luyện tập đặt câu với 不禁 mỗi ngày để ghi nhớ sâu và tự tin giao tiếp. Nếu bạn đang tìm khóa đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, đừng ngần ngại liên hệ với DaiLoan.vn để được hỗ trợ tốt nhất!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 不禁0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo