差不多 (chābùduō) nghía là gì? Đây là một cấu trúc rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Trung, dùng để diễn đạt ý “gần như”, “khoảng chừng” hoặc “hầu như giống nhau”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu tường tận về 差不多 (chābùduō) nghía là gì?, cách dùng, cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ thực tế giúp bạn vận dụng chính xác trong nói và viết.
Attention: Khám phá ý nghĩa của 差不多
Trong tiếng Trung, 差不多 thường xuất hiện để chỉ mức độ tương đồng, gần bằng nhau hoặc ước chừng một đối tượng, sự việc. Về cơ bản, khi bạn nói “A 和 B 差不多”, bạn đang muốn diễn đạt “A và B gần như giống nhau”. Tùy ngữ cảnh, 差不多 còn mang nghĩa “gần như” (almost), “xấp xỉ” (approximately) hoặc “hầu hết” (almost all).
Interest: Tầm quan trọng của 差不多 trong giao tiếp tiếng Trung
Hiểu và sử dụng thành thạo 差不多 giúp bạn:
- Diễn đạt sự ước chừng, không cần chính xác tuyệt đối.
- Tạo cảm giác tự nhiên, gần gũi trong hội thoại.
- Thể hiện khả năng tinh tế khi phân biệt với các từ có nghĩa tương đồng như 大约 (dàyuē), 马马虎虎 (mǎmǎhūhū)…
2.1. Sử dụng trong đời sống hàng ngày
Người nói thường dùng 差不多 khi không cần hoặc không có con số chính xác. Ví dụ:
- 我们差不多十点出发。 (Chúng ta khoảng 10 giờ xuất phát.)
- 这两个手机价钱差不多。 (Hai chiếc điện thoại này giá gần như giống nhau.)
2.2. Phân biệt 差不多 và 大约 / 马马虎虎
– 大约 (dàyuē): nhấn mạnh số lượng, khoảng đoán chính xác hơn, mang tính con số.
– 马马虎虎 (mǎmǎhūhū): nghĩa “tạm được”, đánh giá chất lượng.
– 差不多: tập trung vào mức độ tương đồng hoặc ước chừng số liệu, nhẹ nhàng, gần gũi.
Desire: Ví dụ thực tiễn với 差不多
3.1. Ví dụ ngữ cảnh đời sống
- 他差不多每天早上六点跑步。 (Anh ấy gần như mỗi sáng đều chạy bộ lúc 6 giờ.)
- 这道菜的味道和我妈妈做的差不多。 (Món này hương vị gần giống món mẹ tôi nấu.)
- 我们班差不多有二十个人。 (Lớp chúng tôi khoảng 20 người.)
3.2. Ví dụ trong công việc và học tập
- 这份报告差不多完成了。 (Báo cáo này gần như đã hoàn thành.)
- 我对这门课的理解差不多到位了。 (Tôi đã hiểu bài học này gần như thấu đáo.)
- 会议安排和昨天说的差不多。 (Lịch họp xấp xỉ giống như đã nói hôm qua.)
Cấu trúc ngữ pháp của 差不多
4.1. Cấu trúc tính từ (Adj.)
Diễn đạt đối tượng hoặc tính chất gần giống nhau:
S + 和 + N1/N2 + 差不多 + Adj。
- 两件衣服差不多大。 (Hai chiếc áo gần như cùng kích cỡ.)
- 他和我差不多高。 (Anh ấy và tôi cao gần như bằng nhau.)
4.2. Cấu trúc trạng từ (Adv.)
Diễn tả mức độ, ước chừng về động từ hoặc toàn câu:
差不多 + V + 了。
- 我差不多吃完了。 (Tôi gần như đã ăn xong.)
- 电影差不多要开始了。 (Phim gần như sắp bắt đầu rồi.)
Action: Luyện tập và gợi ý tự học
Để nhớ lâu và sử dụng chính xác 差不多, bạn hãy:
- Ghi chép lại các ví dụ trong đời sống hằng ngày.
- Tập nói thành tiếng, đối thoại với bạn bè hoặc giáo viên.
- Viết đoạn văn ngắn, tự chấm điểm mức độ hợp lý của “差不多”.
- Nghe podcast, xem phim Trung Quốc để bắt gặp cách dùng tự nhiên.
Kết luận
Trên đây là hướng dẫn chi tiết về 差不多 (chābùduō) nghía là gì?, cấu trúc ngữ pháp và nhiều ví dụ minh hoạ. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và sử dụng lưu loát trong giao tiếp tiếng Trung!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn