Trong tiếng Đài Loan, 成果 (chéng guǒ) là từ quan trọng chỉ kết quả, thành quả đạt được sau quá trình nỗ lực. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 成果, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu chuẩn xác.
1. Ý nghĩa của từ 成果 (chéng guǒ)
成果 (chéng guǒ) là danh từ mang nghĩa:
- Kết quả, thành quả (của công việc, nghiên cứu)
- Thành tựu đạt được
- Sản phẩm cuối cùng của quá trình
Ví dụ minh họa:
这项研究的成果非常显著 (Zhè xiàng yánjiū de chéngguǒ fēicháng xiǎnzhù) – Kết quả của nghiên cứu này rất đáng kể
2. Cấu trúc ngữ pháp với 成果
2.1. Vị trí trong câu
成果 thường đứng sau:
- Danh từ chỉ quá trình (nghiên cứu, làm việc…)
- Động từ hoàn thành
2.2. Các cấu trúc thông dụng
a. 的成果: Biểu thị sở hữu
Ví dụ: 我们团队的成果 (Wǒmen tuánduì de chéngguǒ) – Thành quả của nhóm chúng tôi
b. 取得成果: Đạt được kết quả
Ví dụ: 努力取得成果 (Nǔlì qǔdé chéngguǒ) – Nỗ lực đạt được kết quả
3. Cách đặt câu với 成果
3.1. Câu đơn giản
这是大家共同努力的成果 (Zhè shì dàjiā gòngtóng nǔlì de chéngguǒ) – Đây là thành quả của sự nỗ lực chung của mọi người
3.2. Câu phức
经过三个月的实验,我们终于获得了满意的成果 (Jīngguò sān gè yuè de shíyàn, wǒmen zhōngyú huòdéle mǎnyì de chéngguǒ) – Sau 3 tháng thí nghiệm, cuối cùng chúng tôi đã thu được kết quả hài lòng
4. Phân biệt 成果 với các từ tương đồng
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
成果 (chéng guǒ) | Kết quả tích cực từ nỗ lực | 研究成果 (Yánjiū chéngguǒ) |
结果 (jié guǒ) | Kết quả trung tính | 比赛结果 (Bǐsài jiéguǒ)![]() |
效果 (xiào guǒ) | Hiệu quả | 治疗效果 (Zhìliáo xiàoguǒ) |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn