DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

尾巴/尾 (wěi ba/wěi) là gì? Cách dùng & Ví dụ chi tiết từ chuyên gia

Trong tiếng Trung, 尾巴 (wěi ba)尾 (wěi) là những từ thường gặp với ý nghĩa liên quan đến “đuôi”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của 尾巴/尾.

1. 尾巴/尾 (wěi ba/wěi) nghĩa là gì?

1.1 Nghĩa cơ bản

尾巴 (wěi ba)尾 (wěi) đều có nghĩa là “đuôi”, chỉ bộ phận sau cùng của động vật. Tuy nhiên:

  • 尾巴 (wěi ba): Thường dùng trong khẩu ngữ, mang sắc thái thân mật
  • 尾 (wěi): Dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn

1.2 Nghĩa mở rộng wěi

Ngoài nghĩa đen, 尾巴/尾 còn có các nghĩa bóng như:

  • Phần cuối của sự vật: 车尾 (đuôi xe)
  • Số lượng nhỏ còn sót lại: 尾款 (khoản tiền cuối)
  • Trong thiên văn: 彗星尾巴 (đuôi sao chổi)

2. Cách đặt câu với 尾巴/尾

2.1 Câu ví dụ với 尾巴 (wěi ba)

  • 小狗摇着尾巴欢迎主人。 (Xiǎo gǒu yáo zhe wěi ba huānyíng zhǔrén.) – Chú chó vẫy đuôi chào chủ.
  • 别抓猫的尾巴,它会生气的。 (Bié zhuā māo de wěi ba, tā huì shēngqì de.) – Đừng kéo đuôi mèo, nó sẽ giận đấy.

2.2 Câu ví dụ với 尾 (wěi)

  • 这艘船的尾部受损了。 (Zhè sōu chuán de wěi bù shòu sǔn le.) – Phần đuôi tàu này đã bị hư hại.
  • 请把车停在巷尾。 (Qǐng bǎ chē tíng zài xiàng wěi.) – Hãy đỗ xe ở cuối ngõ.

3. Cấu trúc ngữ pháp của 尾巴/尾

3.1 Vị trí trong câu

尾巴/尾 thường đóng vai trò là:

  • Danh từ: 猫的尾巴 (đuôi mèo)
  • Thành phần định ngữ: 尾灯 (đèn sau)
  • Thành phần bổ ngữ: 收尾 (kết thúc)

3.2 Các cụm từ thông dụng

  • 尾巴翘起来 (wěi ba qiào qǐlái): Vênh váo (nghĩa bóng)
  • 尾随 (wěi suí): Đi theo sau
  • 尾声 (wěi shēng): Đoạn kết

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ wěi

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo