Trong tiếng Đài Loan, 購買 (gòu mǎi) là từ vựng quan trọng thuộc chủ đề mua sắm, thương mại. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 購買, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan giúp bạn sử dụng từ này chính xác như người bản xứ.
1. 購買 (gòu mǎi) nghĩa là gì?
Từ 購買 trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “mua”, “mua sắm” hoặc “sự mua hàng”. Đây là từ trang trọng hơn so với 買 (mǎi) thông thường, thường dùng trong văn bản chính thức hoặc ngữ cảnh kinh doanh.
Ví dụ về nghĩa của 購買:
- 購買商品 (gòu mǎi shāng pǐn) = Mua hàng hóa
- 購買力 (gòu mǎi lì) = Sức mua
- 購買合同 (gòu mǎi hé tong) = Hợp đồng mua bán
2. Cách đặt câu với từ 購買
2.1 Câu đơn giản với 購買
我們公司購買了新設備。 (Wǒmen gōngsī gòu mǎi le xīn shèbèi.)
Công ty chúng tôi đã mua thiết bị mới.
他喜歡在網上購買書籍。 (Tā xǐhuān zài wǎng shàng gòu mǎi shūjí.)
Anh ấy thích mua sách trên mạng.
2.2 Câu phức tạp với 購買
由於價格合理,我們決定購買這批原料。 (Yóuyú jiàgé hélǐ, wǒmen juédìng gòu mǎi zhè pī yuánliào.)
Do giá cả hợp lý, chúng tôi quyết định mua lô nguyên liệu này.
3. Cấu trúc ngữ pháp với 購買
3.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 購買 + Tân ngữ
Example: 我購買了一輛車。 (Wǒ gòu mǎi le yī liàng chē.)
Tôi đã mua một chiếc xe.
3.2 Cấu trúc với bổ ngữ
購買 + 了/過/的 + [bổ ngữ]
Example: 我購買過這種產品。 (Wǒ gòu mǎi guò zhè zhǒng chǎnpǐn.)
Tôi đã từng mua loại sản phẩm này.
3.3 Dạng phủ định
沒(有) + 購買
Example: 我沒有購買這件衣服。 (Wǒ méiyǒu gòu mǎi zhè jiàn yīfú.)
Tôi đã không mua bộ quần áo này.
4. Phân biệt 購買 và 買
購買 (gòu mǎi) thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng, kinh doanh, trong khi 買 (mǎi) phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM


Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn