DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

機率 (jī lǜ) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 機率 trong tiếng Đài Loan

機率 (jī lǜ) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với nghĩa là “xác suất” hoặc “khả năng xảy ra”. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống thống kê, toán học và đời sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của 機率.

1. Ý nghĩa của 機率 (jī lǜ) trong tiếng Đài Loan

機率 (jī lǜ) là danh từ chỉ khả năng xảy ra của một sự kiện, thường được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm hoặc phân số. Từ này tương đương với “probability” trong tiếng Anh.

Ví dụ về nghĩa của 機率:

  • Trong toán học: 計算機率 (jìsuàn jīlǜ) – tính xác suất
  • Trong cuộc sống: 勝利的機率 (shènglì de jīlǜ) – xác suất chiến thắng

2. Cách đặt câu với từ 機率

2.1 Câu đơn giản với 機率

這個事件的機率很高。(Zhège shìjiàn de jīlǜ hěn gāo.) – Xác suất xảy ra sự kiện này rất cao.

2.2 Câu phức tạp hơn

根據統計,颱風登陸的機率是70%。(Gēnjù tǒngjì, táifēng dēnglù de jīlǜ shì 70%.) – Theo thống kê, xác suất bão đổ bộ là 70%.

3. Cấu trúc ngữ pháp của 機率

3.1 Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 的機率 + Động từ/Tính từ

Ví dụ: 他成功的機率很小。(Tā chénggōng de jīlǜ hěn xiǎo.) – Xác suất thành công của anh ấy rất thấp.

3.2 Cấu trúc với số liệu từ vựng tiếng Trung

…的機率是 + con số + %

Ví dụ: 下雨的機率是30%。(Xiàyǔ de jīlǜ shì 30%.) – Xác suất mưa là 30%.

4. Ứng dụng thực tế của 機率 trong giao tiếp

Khi học tiếng Đài Loan, việc hiểu và sử dụng đúng từ 機率 sẽ giúp bạn diễn đạt các tình huống liên quan đến khả năng xảy ra sự việc một cách chính xác.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  cấu trúc ngữ pháp 機率https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo