階級 (jiē jí) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi học về văn hóa và xã hội Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 階級 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.
1. 階級 (jiē jí) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
階級 (jiē jí) có nghĩa là “giai cấp” hoặc “tầng lớp” trong xã hội. Từ này thường được dùng để chỉ các nhóm người có địa vị, quyền lợi hoặc điều kiện kinh tế tương đồng trong cộng đồng.
1.2 Các nghĩa mở rộng
Ngoài nghĩa chính, 階級 còn có thể mang các ý nghĩa:
- Cấp bậc trong quân đội hoặc tổ chức
- Trình độ, mức độ phát triển
- Bậc thang trong hệ thống phân cấp
2. Cách đặt câu với từ 階級
2.1 Câu đơn giản
社會中有不同的階級。(Shèhuì zhōng yǒu bùtóng de jiējí.) – Trong xã hội có các giai cấp khác nhau.
2.2 Câu phức tạp
在封建社會,階級制度非常嚴格。(Zài fēngjiàn shèhuì, jiējí zhìdù fēicháng yángé.) – Trong xã hội phong kiến, chế độ giai cấp rất nghiêm ngặt.
2.3 Câu hỏi
你認為階級流動在現代社會容易嗎?(Nǐ rènwéi jiējí liúdòng zài xiàndài shèhuì róngyì ma?) – Bạn có nghĩ rằng sự di chuyển giai cấp trong xã hội hiện đại dễ dàng không?
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 階級
3.1 Vị trí trong câu
階級 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
3.2 Các cụm từ thông dụng
- 階級鬥爭 (jiējí dòuzhēng) – đấu tranh giai cấp
- 階級分化 (jiējí fēnhuà) – phân hóa giai cấp
- 中產階級 (zhōngchǎn jiējí) – tầng lớp trung lưu
4. Ứng dụng thực tế khi học tiếng Trung tại Đài Loan
Khi du học Đài Loan, việc hiểu các khái niệm xã hội như 階級 sẽ giúp bạn nắm bắt văn hóa và giao tiếp hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn