Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta khám phá 勇氣 (yǒng qì) – từ vựng quan trọng thể hiện “dũng khí” trong tiếng Trung. Từ này kết hợp bộ 力 (lực) và 甬 (đường hầm), biểu thị sức mạnh vượt qua nghịch cảnh. Bài viết sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng thực tế của 勇氣 trong giao tiếp hàng ngày.
1. 勇氣 (Yǒng Qì) Nghĩa Là Gì?
1.1. Định Nghĩa Cơ Bản
勇氣 (yǒng qì) là danh từ tiếng Trung mang nghĩa “dũng khí”, “can đảm” hoặc “tinh thần dám đương đầu với khó khăn, nguy hiểm”.
1.2. Phân Tích Hán Tự
- 勇 (yǒng): Dũng cảm, mạnh mẽ
- 氣 (qì): Khí chất, tinh thần
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 勇氣
2.1. Vị Trí Trong Câu

勇氣 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 勇气很重要 (Yǒngqì hěn zhòngyào) – Dũng khí rất quan trọng
- Tân ngữ: 我需要勇气 (Wǒ xūyào yǒngqì) – Tôi cần dũng khí
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
- 有勇气 (yǒu yǒngqì): Có dũng khí
- 缺乏勇气 (quēfá yǒngqì): Thiếu dũng khí
- 鼓起勇气 (gǔqǐ yǒngqì): Lấy can đảm
3. Ví Dụ Câu Chứa 勇氣
3.1. Câu Đơn Giản
- 他很有勇气。(Tā hěn yǒu yǒngqì) – Anh ấy rất dũng cảm.
- 这件事需要很大的勇气。(Zhè jiàn shì xūyào hěn dà de yǒngqì) – Việc này cần rất nhiều dũng khí.
3.2. Câu Phức Tạp
- 虽然很害怕,但她还是鼓起勇气上台演讲。(Suīrán hěn hàipà, dàn tā háishì gǔqǐ yǒngqì shàngtái yǎnjiǎng) – Mặc dù rất sợ hãi, nhưng cô ấy vẫn lấy can đảm lên bục phát biểu.
4. Ứng Dụng Thực Tế Của 勇氣
Trong văn hóa Đài Loan, 勇氣 thường xuất hiện trong:
- Văn học: Các tác phẩm ca ngợi tinh thần dũng cảm
- Giáo dục: Khuyến khích học sinh vượt qua thử thách
- Kinh doanh: Tinh thần khởi nghiệp
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn