DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

猛 (Měng) Là Gì? Cách Dùng Từ “Mãnh Liệt” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

猛 (měng) là một tính từ thú vị trong tiếng Trung thường gây bối rối cho người học. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa cơ bản: 猛 chỉ sự dữ dội, mãnh liệt hoặc đột ngột, thường dùng để miêu tả hành động mạnh mẽ, tính cách quyết đoán hoặc hiện tượng thiên nhiên dữ dội.

1. 猛 (Měng) Nghĩa Là Gì? cấu trúc ngữ pháp 猛

1.1 Giải Nghĩa Chi Tiết

Từ 猛 có các nghĩa chính:

  • Mãnh liệt/dữ dội: 猛力 (měnglì) – sức mạnh mãnh liệt
  • Đột ngột/bất ngờ: 猛醒 (měngxǐng) – tỉnh giấc đột ngột
  • Dữ tợn: 凶猛 (xiōngměng) – hung dữ

1.2 Phân Biệt 猛 Với Các Từ Gần Nghĩa

So sánh với 激烈 (jīliè) hay 强烈 (qiángliè), 猛 nhấn mạnh yếu tố bất ngờ và cường độ cao trong thời gian ngắn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 猛

2.1 Vị Trí Trong Câu

猛 thường đứng:

  • Trước động từ làm trạng ngữ: 猛冲 (měng chōng) – xông lên dữ dội
  • Trước danh từ làm định ngữ: 猛兽 (měngshòu) – thú dữ

2.2 Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 猛攻 (měnggōng): tấn công dữ dội
  • 猛涨 (měngzhǎng): tăng vọt (giá cả)猛 nghĩa là gì
  • 猛将 (měngjiàng): dũng tướng

3. Đặt Câu Với Từ 猛

3.1 Câu Đơn Giản

他突然猛冲过来。(Tā túrán měng chōng guòlái) – Anh ấy đột nhiên xông tới dữ dội.

3.2 Câu Phức Tạp

看到老虎凶猛的样子,游客们猛地后退了几步。(Kàndào lǎohǔ xiōngměng de yàngzi, yóukèmen měng de hòutuìle jǐ bù) – Nhìn thấy vẻ dữ tợn của con hổ, du khách đột ngột lùi lại vài bước.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo