DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

辛苦 (xīnkǔ) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 辛苦 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 辛苦 (xīnkǔ) là một từ thông dụng thể hiện sự vất vả, cực nhọc hoặc được dùng để cảm ơn ai đó vì đã nỗ lực. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 辛苦. học tiếng Trung

1. 辛苦 (xīnkǔ) nghĩa là gì?

Từ 辛苦 mang hai nghĩa chính:

  • Vất vả, cực nhọc: Diễn tả sự mệt mỏi, khó khăn trong công việc hoặc cuộc sống.
  • Cảm ơn sự nỗ lực: Dùng để bày tỏ lòng biết ơn khi ai đó giúp đỡ hoặc làm việc gì cho mình.

2. Cách đặt câu với từ 辛苦

2.1. Câu ví dụ với nghĩa “vất vả”

  • 妈妈工作很辛苦。(Māma gōngzuò hěn xīnkǔ) – Mẹ làm việc rất vất vả.
  • 他每天辛苦地学习。(Tā měitiān xīnkǔ de xuéxí) – Anh ấy ngày nào cũng học tập vất vả.

2.2. Câu ví dụ với nghĩa “cảm ơn”

  • 辛苦你了!(Xīnkǔ nǐ le!) – Cảm ơn bạn đã vất vả!
  • 老师,您辛苦了!(Lǎoshī, nín xīnkǔ le!) – Thưa thầy, thầy vất vả rồi ạ!

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 辛苦

3.1. Làm tính từ

辛苦 có thể đứng trước hoặc sau danh từ:

  • 辛苦的工作 (xīnkǔ de gōngzuò) – công việc vất vả
  • 生活很辛苦 (shēnghuó hěn xīnkǔ) – cuộc sống rất vất vả học tiếng Trung

3.2. Làm động từ

辛苦 có thể làm vị ngữ trong câu:

  • 你辛苦了。(Nǐ xīnkǔ le) – Bạn vất vả rồi.
  • 大家辛苦了。(Dàjiā xīnkǔ le) – Mọi người vất vả rồi.

4. Phân biệt 辛苦 với các từ đồng nghĩa

辛苦 khác với 累 (lèi – mệt) ở chỗ nó nhấn mạnh quá trình vất vả hơn là trạng thái mệt mỏi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo