DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

省 (shěng) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 省 (shěng) là một từ đa nghĩa quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 省, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 省 (shěng) Nghĩa Là Gì?

1.1. Nghĩa cơ bản của 省

Từ 省 (shěng) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:

  • Tỉnh (đơn vị hành chính): 台湾省 (Táiwān shěng) – Tỉnh Đài Loan
  • Tiết kiệm: 省钱 (shěng qián) – Tiết kiệm tiền
  • Giản lược: 省略 (shěnglüè) – Lược bỏ, bỏ qua shěng tiếng Trung
  • Thăm hỏi: 省亲 (shěngqīn) – Thăm người thân

1.2. Phân biệt 省 với các từ đồng âm

Trong tiếng Trung còn có từ 省 đọc là xǐng với nghĩa “tỉnh táo” hoặc “kiểm tra”: 反省 (fǎnxǐng) – Tự kiểm điểm.

2. Cách Đặt Câu Với Từ 省

2.1. Câu ví dụ với nghĩa “tỉnh”

  • 我住在台湾省。 (Wǒ zhù zài Táiwān shěng.) – Tôi sống ở tỉnh Đài Loan.
  • 广东省是中国最富裕的省份之一。 (Guǎngdōng shěng shì Zhōngguó zuì fùyù de shěngfèn zhī yī.) – Tỉnh Quảng Đông là một trong những tỉnh giàu nhất Trung Quốc.

2.2. Câu ví dụ với nghĩa “tiết kiệm”

  • 我们应该省水省电。 (Wǒmen yīnggāi shěng shuǐ shěng diàn.) – Chúng ta nên tiết kiệm nước và điện.
  • 这个方法可以省很多时间。 (Zhège fāngfǎ kěyǐ shěng hěnduō shíjiān.) – Phương pháp này có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 省

3.1. Cấu trúc với nghĩa “tỉnh”

Từ 省 thường đứng trước danh từ chỉ địa danh:

省 + 地名 (tên địa điểm) → 台湾省 (Tỉnh Đài Loan) cấu trúc ngữ pháp 省

3.2. Cấu trúc với nghĩa “tiết kiệm”

省 + 名词 (danh từ) → 省电 (tiết kiệm điện), 省力 (tiết kiệm sức lực)

省 + 动词 (động từ) → 省去 (bỏ qua), 省得 (để khỏi phải)

3.3. Cấu trúc cố định

  • 省得 + V: 你早点来,省得我等太久。(Nǐ zǎodiǎn lái, shěngde wǒ děng tài jiǔ.) – Bạn đến sớm đi, để khỏi phải để tôi đợi lâu.
  • 省不了 + N: 这件事省不了钱。(Zhè jiàn shì shěng bùliǎo qián.) – Việc này không thể tiết kiệm tiền được.

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 省

Khi học và sử dụng từ 省, cần chú ý:

  • Phân biệt rõ cách đọc shěng và xǐng
  • Xác định đúng ngữ cảnh để dùng nghĩa phù hợp
  • Trong văn nói Đài Loan, từ 省 thường được dùng với nghĩa “tỉnh” hoặc “tiết kiệm”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo