Trong quá trình học tiếng Trung, từ 參考 (cān kǎo) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 參考 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.
1. 參考 (cān kǎo) nghĩa là gì?
Từ 參考 (cān kǎo) trong tiếng Trung có nghĩa là “tham khảo”, “tham chiếu” hoặc “xem xét”. Đây là động từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu hoặc khi cần đưa ra quyết định dựa trên thông tin có sẵn.
Ví dụ về nghĩa của 參考:
- Tham khảo tài liệu
- Tham khảo ý kiến
- Tham khảo dữ liệu
2. Cách đặt câu với từ 參考
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 參考 trong câu tiếng Trung:
2.1. Câu đơn giản với 參考
你可以參考這本書。(Nǐ kěyǐ cānkǎo zhè běn shū.) – Bạn có thể tham khảo cuốn sách này.
2.2. Câu phức tạp hơn
在做決定之前,我參考了很多專家的意見。(Zài zuò juédìng zhīqián, wǒ cānkǎole hěnduō zhuānjiā de yìjiàn.) – Trước khi đưa ra quyết định, tôi đã tham khảo ý kiến của nhiều chuyên gia.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 參考
Từ 參考 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau:
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 參考 + Tân ngữ
Ví dụ: 學生參考資料 (Xuéshēng cānkǎo zīliào) – Học sinh tham khảo tài liệu
3.2. Kết hợp với trợ từ
參考 + 了/過/著
Ví dụ: 我參考了這篇文章 (Wǒ cānkǎole zhè piān wénzhāng) – Tôi đã tham khảo bài viết này
4. Cách phân biệt 參考 với các từ đồng nghĩa
Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 參考 như 參閱 (cān yuè), 參照 (cān zhào). Tuy nhiên, mỗi từ có sắc thái và cách dùng khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn