DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

歷程 (Lì Chéng) Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Tiếng Đài Loan Chuẩn

Trong tiếng Đài Loan, 歷程 (lì chéng) là từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 歷程.

1. 歷程 (Lì Chéng) Nghĩa Là Gì?

Từ 歷程 trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “quá trình”, “hành trình” hoặc “quá trình phát triển” của sự việc, sự vật nào đó.

Ví dụ minh họa: ngữ pháp tiếng Đài Loan

  • 學習歷程 (xué xí lì chéng) – Quá trình học tập歷程 là gì
  • 成長歷程 (chéng zhǎng lì chéng) – Hành trình trưởng thành

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 歷程

Từ 歷程 thường đứng sau danh từ hoặc động từ để diễn tả quá trình của sự việc đó.

Công thức cơ bản:

[Danh từ/Động từ] + 歷程

Ví dụ câu hoàn chỉnh:

  • 這家公司發展歷程很精彩。(Zhè jiā gōngsī fāzhǎn lìchéng hěn jīngcǎi) – Quá trình phát triển của công ty này rất thú vị.
  • 我想了解台灣的歷史歷程。(Wǒ xiǎng liǎojiě táiwān de lìshǐ lìchéng) – Tôi muốn tìm hiểu quá trình lịch sử của Đài Loan.

3. Phân Biệt 歷程 Và Các Từ Tương Đương

Trong tiếng Đài Loan, có một số từ có nghĩa tương tự nhưng cách dùng khác:

  • 過程 (guò chéng): Nhấn mạnh các bước trong quá trình
  • 經歷 (jīng lì): Kinh nghiệm cá nhân

4. Ứng Dụng 歷程 Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Dưới đây là một số tình huống thực tế sử dụng từ 歷程:

  • Khi kể về quá trình học tập: 我的中文學習歷程有三年了。(Wǒ de zhōngwén xuéxí lìchéng yǒu sān niánle) – Quá trình học tiếng Trung của tôi đã được 3 năm.
  • Khi nói về sự phát triển công nghệ: 智能手機的發展歷程非常快速。(Zhìnéng shǒujī de fāzhǎn lìchéng fēicháng kuàisù) – Quá trình phát triển của điện thoại thông minh rất nhanh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo