季節/季 (jìjié/jì) là từ vựng tiếng Trung cơ bản nhưng vô cùng quan trọng khi nói về thời tiết và các mùa trong năm. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 季節/季.
1. 季節/季 (jìjié/jì) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
季節 (jìjié) và 季 (jì) đều có nghĩa là “mùa” trong tiếng Trung, chỉ các khoảng thời gian trong năm có đặc điểm thời tiết tương tự nhau.
1.2 Sự khác biệt giữa 季節 và 季
– 季節 (jìjié): Thường dùng trong văn viết, mang tính trang trọng hơn
– 季 (jì): Dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, ngắn gọn
2. Cách Đặt Câu Với 季節/季
2.1 Câu đơn giản
– 一年有四个季节 (Yī nián yǒu sì gè jìjié): Một năm có bốn mùa
– 我最喜欢的季节是春天 (Wǒ zuì xǐhuān de jìjié shì chūntiān): Mùa tôi thích nhất là mùa xuân
2.2 Câu phức tạp
– 这个季节的水果特别新鲜 (Zhège jìjié de shuǐguǒ tèbié xīnxiān): Trái cây mùa này đặc biệt tươi
– 雨季的时候经常下雨 (Yǔjì de shíhòu jīngcháng xià yǔ): Vào mùa mưa thường hay mưa
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 季節/季
3.1 Cấu trúc cơ bản
– Chủ ngữ + 是 + 季节: 夏天是一个炎热的季节 (Xiàtiān shì yīgè yánrè de jìjié): Mùa hè là một mùa nóng bức
– 在 + 季节 + 的时候: 在冬季的时候 (Zài dōngjì de shíhòu): Vào mùa đông
3.2 Cấu trúc nâng cao
– 季节 + 性: 季节性工作 (Jìjié xìng gōngzuò): Công việc theo mùa
– 季节 + 变化: 季节变化很大 (Jìjié biànhuà hěn dà): Thay đổi mùa rất lớn
4. Cách Ghi Nhớ Từ Vựng 季節/季
– Liên tưởng với các mùa đặc trưng
– Sử dụng flashcard
– Áp dụng vào thực tế khi nói về thời tiết
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn