DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

平均 (píng jūn) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Thực Tế Trong Tiếng Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan, 平均 (píng jūn) là từ thông dụng chỉ “trung bình” hoặc “sự cân bằng”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 平均, cách đặt câu chuẩn ngữ pháp và ứng dụng thực tế trong giao tiếp hàng ngày.

1. 平均 (píng jūn) Nghĩa Là Gì?

Từ 平均 trong tiếng Đài Loan có hai nghĩa chính:

1.1 Nghĩa Toán Học

Chỉ giá trị trung bình trong tính toán: “The average”

1.2 Nghĩa Đời Sống từ vựng tiếng Trung

Diễn tả sự phân bổ đồng đều: “Evenly distributed”

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 平均

2.1 Vị Trí Trong Câu

平均 thường đứng trước động từ hoặc danh từ:

• 平均 + Động từ: 平均分配 (píng jūn fēn pèi) – phân bổ đồng đều píng jūn

• 平均 + Danh từ: 平均温度 (píng jūn wēn dù) – nhiệt độ trung bình

2.2 Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 平均年龄 (píng jūn nián líng) – tuổi trung bình
  • 平均工资 (píng jūn gōng zī) – lương trung bình
  • 平均分配 (píng jūn fēn pèi) – phân chia đồng đều

3. Ví Dụ Câu Có Chứa 平均

3.1 Câu Đơn Giản

• 我们班平均年龄是20岁。(Wǒmen bān píng jūn nián líng shì 20 suì.) – Tuổi trung bình lớp tôi là 20.

3.2 Câu Phức Tạp

• 这个城市的平均温度比去年高了两度。(Zhège chéng shì de píng jūn wēn dù bǐ qù nián gāo le liǎng dù.) – Nhiệt độ trung bình thành phố này cao hơn năm ngoái 2 độ.

4. Sai Lầm Thường Gặp Khi Dùng 平均

• Không dùng 平均 cho sự so sánh cá nhân

• Tránh dùng trong ngữ cảnh không có tính toán cụ thể

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo