DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

響 (xiǎng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 響 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 響 (xiǎng) là một từ thú vị với nhiều lớp nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này.

1. 響 (xiǎng) nghĩa là gì?

Từ 響 (xiǎng) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Âm thanh, tiếng vang (sound, echo)
  • Làm vang lên, phát ra âm thanh (to make a sound)
  • Ảnh hưởng (influence – trong một số trường hợp)

2. Cách đặt câu với từ 響 cấu trúc ngữ pháp 響

2.1. Câu ví dụ cơ bản

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 響:

  • 電話響了。 (Diànhuà xiǎng le.) – Điện thoại reo rồi.
  • 鐘聲響徹整個校園。 (Zhōngshēng xiǎngchè zhěnggè xiàoyuán.) – Tiếng chuông vang khắp cả trường.

2.2. Câu ví dụ nâng cao

Khi kết hợp với các từ khác, 響 có thể tạo thành nhiều cụm từ hữu ích:

  • 影響 (yǐngxiǎng) – ảnh hưởng
  • 響應 (xiǎngyìng) – phản ứng, đáp lại

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 響

Từ 響 thường được sử dụng như sau:

3.1. Làm động từ

Khi là động từ, 響 thường đứng sau chủ ngữ:

Ví dụ: 門鈴響了。 (Ménlíng xiǎng le.) – Chuông cửa reo rồi.

3.2. Làm danh từ

Khi là danh từ, 響 thường đi kèm với các từ chỉ định:

Ví dụ: 這個響聲很大。 (Zhège xiǎngshēng hěn dà.) – Âm thanh này rất lớn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo