Trong quá trình học tiếng Trung, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp từ 之類 (zhī lèi). Vậy 之類 có nghĩa là gì? Cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này ra sao? Bài viết này sẽ giải đáp tất cả thắc mắc của bạn.
1. 之類 (zhī lèi) nghĩa là gì?
之類 (zhī lèi) là một từ ngữ thường xuất hiện trong tiếng Trung, đặc biệt là trong văn nói và văn viết của người Đài Loan. Từ này có nghĩa tương đương với “những thứ như”, “những cái như”, “vân vân” trong tiếng Việt.
Ví dụ về nghĩa của 之類:
- 書之類 (shū zhī lèi) – những thứ như sách
- 食物之類 (shíwù zhī lèi) – những thứ như đồ ăn
2. Cấu trúc ngữ pháp của 之類
Cấu trúc cơ bản khi sử dụng 之類 trong câu:
Danh từ + 之類
Một số lưu ý quan trọng:
- 之類 thường đứng sau danh từ
- Có thể dùng để liệt kê không đầy đủ các vật cùng loại
- Thường dùng trong văn nói nhiều hơn văn viết
3. Cách đặt câu với 之類
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 之類 trong câu:
Ví dụ 1:
我喜歡看書、雜誌之類的。
Wǒ xǐhuān kàn shū, zázhì zhī lèi de.
Tôi thích đọc sách, tạp chí và những thứ tương tự.
Ví dụ 2:
超市裡有水果、蔬菜之類的東西。
Chāoshì lǐ yǒu shuǐguǒ, shūcài zhī lèi de dōngxī.
Trong siêu thị có trái cây, rau củ và những thứ tương tự.
4. Phân biệt 之類 với các từ tương tự
Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 之類 như 等等 (děng děng) hay 什么的 (shénme de). Tuy nhiên, 之類 thường được dùng phổ biến hơn trong tiếng Đài Loan.
5. Bài tập thực hành
Hãy thử đặt 3 câu sử dụng 之類 với các chủ đề khác nhau:
- Về đồ dùng học tập
- Về đồ ăn
- Về các hoạt động giải trí
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn