DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

測驗 (cè yàn) là gì? Cách dùng từ 測驗 trong tiếng Trung chuẩn xác nhất

測驗 (cè yàn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong môi trường giáo dục và đào tạo. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc chuẩn bị du học Đài Loan, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ 測驗 sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

測驗 (cè yàn) nghĩa là gì?

Từ 測驗 (cè yàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “bài kiểm tra”, “bài thi” hoặc “sự kiểm tra”. Đây là từ thường được sử dụng trong môi trường giáo dục tại Đài Loan và Trung Quốc.

Phân tích từ 測驗

  • 測 (cè): có nghĩa là đo lường, kiểm tra
  • 驗 (yàn): có nghĩa là xác minh, kiểm chứng nghĩa 測驗

Cách đặt câu với từ 測驗

Dưới đây là 10 ví dụ câu sử dụng từ 測驗 trong tiếng Trung:

1. Câu đơn giản với 測驗

  • 明天我們有中文測驗。(Míngtiān wǒmen yǒu zhōngwén cèyàn) – Ngày mai chúng tôi có bài kiểm tra tiếng Trung.
  • 這次測驗很難。(Zhè cì cèyàn hěn nán) – Bài kiểm tra lần này rất khó.

2. Câu phức tạp hơn

  • 老師說下週的測驗會考前三課的內容。(Lǎoshī shuō xià zhōu de cèyàn huì kǎo qián sān kè de nèiróng) – Giáo viên nói bài kiểm tra tuần sau sẽ kiểm tra nội dung ba bài đầu.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 測驗

Từ 測驗 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa:

1. Các cụm từ thông dụng

  • 期中考測驗 (qīzhōng kǎo cèyàn) – Bài kiểm tra giữa kỳ
  • 期末測驗 (qīmò cèyàn) – Bài kiểm tra cuối kỳ

2. Cách dùng trong câu

測驗 thường đứng sau chủ ngữ và trước động từ:

Chủ ngữ + 測驗 + Động từ

Ví dụ: 我們完成了測驗。(Wǒmen wánchéngle cèyàn) – Chúng tôi đã hoàn thành bài kiểm tra.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ngữ pháp tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo