DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

優勢 (yōu shì) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp từ 優勢 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 優勢 (yōu shì) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 優勢.

1. 優勢 (yōu shì) nghĩa là gì?

優勢 (yōu shì) có nghĩa là “ưu thế”, “lợi thế” hoặc “điểm mạnh”. Từ này thường được dùng để chỉ những yếu tố vượt trội, có lợi hơn so với đối thủ hoặc tình huống khác.

Ví dụ về nghĩa của 優勢:

  • Trong kinh doanh: 成本優勢 (chéngběn yōushì) – lợi thế về chi phí
  • Trong thể thao: 身高優勢 (shēngāo yōushì) – lợi thế về chiều cao

2. Cách đặt câu với từ 優勢

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 優勢 trong câu:

2.1. Câu đơn giản với 優勢

  • 我們公司在技術方面有優勢。(Wǒmen gōngsī zài jìshù fāngmiàn yǒu yōushì.) – Công ty chúng tôi có lợi thế về mặt kỹ thuật.
  • 他的語言優勢幫助他找到了好工作。(Tā de yǔyán yōushì bāngzhù tā zhǎodàole hǎo gōngzuò.) – Lợi thế ngôn ngữ của anh ấy đã giúp anh tìm được công việc tốt.

2.2. Câu phức tạp hơn với 優勢

  • 雖然我們沒有人數優勢,但我們有質量優勢。(Suīrán wǒmen méiyǒu rénshù yōushì, dàn wǒmen yǒu zhìliàng yōushì.) – Mặc dù chúng tôi không có lợi thế về số lượng, nhưng chúng tôi có lợi thế về chất lượng.
  • 利用地理優勢,這個城市發展成為重要的貿易中心。(Lìyòng dìlǐ yōushì, zhège chéngshì fāzhǎn chéngwéi zhòngyào de màoyì zhōngxīn.) – Tận dụng lợi thế địa lý, thành phố này đã phát triển thành một trung tâm thương mại quan trọng.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 優勢 優勢 nghĩa là gì

Từ 優勢 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau:

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 有 + 優勢

Ví dụ: 我們有價格優勢。(Wǒmen yǒu jiàgé yōushì.) – Chúng tôi có lợi thế về giá cả.

3.2. Cấu trúc với tính từ

優勢 + 的 + Danh từ

Ví dụ: 優勢的產品 (yōushì de chǎnpǐn) – sản phẩm có lợi thế

3.3. Cấu trúc với động từ

發揮 + 優勢 (fāhuī + yōushì) – phát huy lợi thế

Ví dụ: 我們要充分發揮團隊的優勢。(Wǒmen yào chōngfèn fāhuī tuánduì de yōushì.) – Chúng ta cần phát huy đầy đủ lợi thế của đội ngũ.

4. Các cụm từ thông dụng với 優勢

  • 競爭優勢 (jìngzhēng yōushì) – lợi thế cạnh tranh
  • 絕對優勢 (juéduì yōushì) – ưu thế tuyệt đối
  • 比較優勢 (bǐjiào yōushì) – lợi thế so sánh
  • 優勢互補 (yōushì hùbǔ) – bổ sung lợi thế cho nhau

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo