DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

設備 (shè bèi) là gì? Cách dùng từ 設備 trong tiếng Đài Loan chuẩn xác

Trong tiếng Đài Loan, 設備 (shè bèi) là từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chuyên ngành. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ 設備, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 設備 (shè bèi) nghĩa là gì? nghĩa 設備

Từ 設備 trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “thiết bị” hoặc “trang thiết bị”. Đây là danh từ chỉ các dụng cụ, máy móc được lắp đặt để phục vụ cho mục đích cụ thể.

1.1. Phân tích từ 設備

  • 設 (shè): Thiết lập, bố trí
  • 備 (bèi): Chuẩn bị, đầy đủ

Khi kết hợp, 設備 mang ý nghĩa chỉ những thứ được thiết lập sẵn để sử dụng.

2. Cách đặt câu với từ 設備

2.1. Câu đơn giản

這間工廠的設備很先進。(Zhè jiān gōngchǎng de shèbèi hěn xiānjìn.)
Thiết bị của nhà máy này rất hiện đại.

2.2. Câu phức tạp

因為設備老舊,所以生產效率不高。(Yīnwèi shèbèi lǎojiù, suǒyǐ shēngchǎn xiàolǜ bù gāo.)
Vì thiết bị cũ kỹ nên hiệu suất sản xuất không cao.

3. Cấu trúc ngữ pháp với 設備

3.1. Cấu trúc sở hữu

[Danh từ] + 的 + 設備
學校的設備 (xuéxiào de shèbèi) – Thiết bị của trường học

3.2. Cấu trúc miêu tả

設備 + [Tính từ] 設備齊全 (shèbèi qíquán) – Thiết bị đầy đủ

4. Phân biệt 設備 và các từ liên quan

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
設備 (shèbèi) Thiết bị, trang thiết bị (nói chung) 醫療設備 (yīliáo shèbèi) – Thiết bị y tế
機器 (jīqì) Máy móc (cụ thể) 洗衣機 (xǐyījī) – Máy giặt

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo