DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

四周 (sì zhōu) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 四周 (sì zhōu) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung. 四周 có nghĩa là “xung quanh”, “bốn phía” hoặc “chu vi”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả không gian xung quanh một vị trí nào đó.

1. Ý nghĩa của từ 四周 (sì zhōu)

四周 (sì zhōu) là một danh từ trong tiếng Trung, được cấu tạo từ hai chữ: 四 (sì – số 4) và 周 (zhōu – xung quanh). Khi kết hợp lại, từ này mang nghĩa:

1.1 Nghĩa đen

– Bốn phía xung quanh
– Chu vi, vòng quanh
– Môi trường xung quanh

1.2 Nghĩa bóng

– Môi trường sống
– Không gian bao quanh
– Phạm vi ảnh hưởng

2. Cấu trúc ngữ pháp của 四周

Từ 四周 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với nhiều từ loại khác:

2.1 Cấu trúc cơ bản

– 四周 + 的 + danh từ: 四周的环境 (môi trường xung quanh)
– 向 + 四周 + động từ: 向四周看 (nhìn xung quanh)
– 在 + 四周 + động từ: 在四周寻找 (tìm kiếm xung quanh)

3. Ví dụ câu có chứa từ 四周

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 四周 trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1 Câu đơn giản

– 我看了看四周 (Wǒ kàn le kàn sìzhōu) – Tôi nhìn xung quanh
– 四周很安静 (Sìzhōu hěn ānjìng) – Xung quanh rất yên tĩnh

3.2 Câu phức tạp

– 他站起来,向四周看了看,没有发现任何人 (Tā zhàn qǐlái, xiàng sìzhōu kàn le kàn, méiyǒu fāxiàn rènhé rén) – Anh ấy đứng dậy, nhìn xung quanh nhưng không thấy ai
– 这座房子四周都是树 (Zhè zuò fángzi sìzhōu dōu shì shù) – Ngôi nhà này xung quanh toàn là cây

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 nghĩa tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM四周

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo