DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

職業 (Zhí Yè) Là Gì? Cách Dùng Từ 職業 Trong Tiếng Trung & Ngữ Pháp Chi Tiết

Trong quá trình học tiếng Trung, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ vựng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về từ 職業 (zhí yè) – một từ thông dụng trong tiếng Trung liên quan đến nghề nghiệp và công việc.

1. 職業 (Zhí Yè) Nghĩa Là Gì?

職業 (zhí yè)職業 là một danh từ trong tiếng Trung có nghĩa là “nghề nghiệp”, “công việc” hoặc “nghề”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những công việc chính thức mà một người làm để kiếm sống.

Ví Dụ Về Nghĩa Của 職業:

  • Nghề nghiệp (profession)
  • Công việc (occupation)
  • Nghề (vocation) zhí yè

2. Cách Đặt Câu Với Từ 職業

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 職業 trong câu tiếng Trung:

Ví Dụ Câu Đơn Giản:

  • 我的職業是老師。 (Wǒ de zhíyè shì lǎoshī.) – Nghề nghiệp của tôi là giáo viên.
  • 你喜歡你的職業嗎? (Nǐ xǐhuān nǐ de zhíyè ma?) – Bạn có thích nghề nghiệp của mình không?

Ví Dụ Câu Phức Tạp Hơn:

  • 選擇職業時要考慮自己的興趣和能力。 (Xuǎnzé zhíyè shí yào kǎolǜ zìjǐ de xìngqù hé nénglì.) – Khi chọn nghề nghiệp cần xem xét sở thích và năng lực của bản thân.
  • 這份職業需要很高的專業技能。 (Zhè fèn zhíyè xūyào hěn gāo de zhuānyè jìnéng.) – Nghề này đòi hỏi kỹ năng chuyên môn rất cao.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 職業

Từ 職業 thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:

3.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Chủ ngữ + 的 + 職業 + 是 + Danh từ zhí yè

Ví dụ: 他的職業是醫生。(Tā de zhíyè shì yīshēng.) – Nghề nghiệp của anh ấy là bác sĩ.

3.2. Cấu Trúc Với Động Từ

Chủ ngữ + Động từ + 職業

Ví dụ: 我改變了職業。(Wǒ gǎibiànle zhíyè.) – Tôi đã thay đổi nghề nghiệp.

3.3. Cấu Trúc So Sánh

職業 + 比 + 職業 + Tính từ

Ví dụ: 教師的職業比醫生的職業輕鬆。(Jiàoshī de zhíyè bǐ yīshēng de zhíyè qīngsōng.) – Nghề giáo viên nhẹ nhàng hơn nghề bác sĩ.

4. Từ Vựng Liên Quan Đến 職業

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Trung:

  • 工作 (gōngzuò) – công việc
  • 專業 (zhuānyè) – chuyên ngành
  • 技能 (jìnéng) – kỹ năng
  • 薪水 (xīnshuǐ) – lương
  • 公司 (gōngsī) – công ty

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo