DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

舞台/舞臺 (wǔ tái) Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Thực Tế Trong Tiếng Trung

舞台/舞臺 (wǔ tái) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ này.

1. 舞台/舞臺 (wǔ tái) Nghĩa Là Gì?

Từ 舞台/舞臺 (wǔ tái) có nghĩa là “sân khấu” trong tiếng Trung. Đây là nơi diễn ra các buổi biểu diễn nghệ thuật như kịch, múa, ca nhạc.

1.1. Phân Tích Thành Tố Từ

– 舞 (wǔ): múa, khiêu vũ
– 台/臺 (tái): đài, bục, nền

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 舞台/舞臺

Từ này thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với:

2.1. Động Từ Đi Kèm

– 上舞台 (shàng wǔtái): lên sân khấu
– 离开舞台 (líkāi wǔtái): rời sân khấu

2.2. Tính Từ Mô Tả

– 华丽的舞台 (huálì de wǔtái): sân khấu lộng lẫy
– 简单的舞台 (jiǎndān de wǔtái): sân khấu đơn giản

3. Ví Dụ Câu Có Chứa 舞台/舞臺

Dưới đây là 5 câu ví dụ sử dụng từ 舞台/舞臺:

3.1. Câu Đơn Giản

– 演员们正在舞台上表演。(Yǎnyuánmen zhèngzài wǔtái shàng biǎoyǎn.)
Các diễn viên đang biểu diễn trên sân khấu.

3.2. Câu Phức Tạp

– 这个舞台设计得非常精美,让观众印象深刻。(Zhège wǔtái shèjì dé fēicháng jīngměi, ràng guānzhòng yìnxiàng shēnkè.)
Sân khấu này được thiết kế rất tinh tế, gây ấn tượng sâu sắc với khán giả. ngữ pháp tiếng Trung

4. Ứng Dụng Thực Tế Của 舞台/舞臺 舞臺 nghĩa là gì

Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh:

4.1. Trong Lĩnh Vực Giải Trí

– Mô tả các chương trình biểu diễn
– Thiết kế sân khấu

4.2. Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

– Ẩn dụ về “sân khấu cuộc đời”
– Các sự kiện công cộng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo