DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

校長 (Xiào Zhǎng) Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

Trong tiếng Trung, 校長 (xiào zhǎng) là từ vựng quan trọng chỉ vị trí lãnh đạo trong giáo dục. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 校長 theo chuẩn Đài Loan.

1. 校長 (Xiào Zhǎng) Nghĩa Là Gì?

校長 là danh từ ghép gồm:

  • 校 (xiào): Trường học
  • 長 (zhǎng): Người đứng đầu

校長 = Hiệu trưởng ngữ pháp tiếng trung (người đứng đầu trường học)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 校長

2.1. Vai Trò Trong Câu

校長 thường đóng vai trò:

  • Chủ ngữ: 校長很嚴格 (Hiệu trưởng rất nghiêm khắc)
  • Tân ngữ: 我們尊重校長 (Chúng tôi tôn trọng hiệu trưởng)
  • Định ngữ: 校長的辦公室 (Văn phòng của hiệu trưởng)

2.2. Cụm Từ Thông Dụng

  • 副校長 (fù xiào zhǎng): Phó hiệu trưởng
  • 校長室 (xiào zhǎng shì): Phòng hiệu trưởng
  • 校長會議 (xiào zhǎng huì yì): Cuộc họp hiệu trưởng

3. Ví Dụ Câu Chứa 校長

1. 校長在開學典禮上講話。
(Xiào zhǎng zài kāi xué diǎn lǐ shàng jiǎng huà)
→ Hiệu trưởng phát biểu trong lễ khai giảng.

2. 我們的新校長很年輕。
(Wǒ men de xīn xiào zhǎng hěn nián qīng)
→ Hiệu trưởng mới của chúng tôi rất trẻ.

4. Phân Biệt 校長 Với Các Chức Danh Khác

Từ Vựng Phiên Âm Ý Nghĩa
校長 xiào zhǎng Hiệu trưởng (cấp trường)
院長 yuàn zhǎng Viện trưởng (cấp viện/đại học)
主任 zhǔ rèn Chủ nhiệm (khoa/phòng)校長

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo