DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

安慰 (ān wèi) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 安慰 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 安慰 (ān wèi) là một từ thông dụng mang ý nghĩa an ủi, động viên. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 安慰, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 安慰 (ān wèi) nghĩa là gì?

安慰 (ān wèi) là động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là an ủi, động viên, làm dịu đi nỗi buồn hoặc lo lắng của người khác. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó đang gặp khó khăn, buồn bã hoặc thất vọng.

Ví dụ về nghĩa của 安慰:

  • Khi bạn bè buồn, bạn có thể dùng 安慰 để an ủi họ
  • Cha mẹ thường 安慰 con cái khi chúng gặp thất bại
  • Bác sĩ 安慰 bệnh nhân trước khi phẫu thuật

2. Cách đặt câu với từ 安慰

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 安慰 trong câu:

2.1. Câu đơn giản với 安慰

  • 她需要安慰。(Tā xūyào ānwèi.) – Cô ấy cần được an ủi.
  • 我安慰了她。(Wǒ ānwèile tā.) – Tôi đã an ủi cô ấy. an wèi nghĩa là gì

2.2. Câu phức tạp hơn với 安慰 cấu trúc ngữ pháp 安慰

  • 朋友失恋了,我花了很多时间安慰他。(Péngyǒu shīliànle, wǒ huāle hěnduō shíjiān ānwèi tā.) – Bạn tôi thất tình, tôi đã dành nhiều thời gian để an ủi anh ấy.
  • 妈妈安慰我说失败是成功之母。(Māmā ānwèi wǒ shuō shībài shì chénggōng zhī mǔ.) – Mẹ an ủi tôi rằng thất bại là mẹ thành công.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 安慰

Từ 安慰 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau:

3.1. 安慰 + 受词 (tân ngữ)

Cấu trúc cơ bản nhất: Chủ ngữ + 安慰 + tân ngữ

Ví dụ: 老师安慰学生。(Lǎoshī ānwèi xuéshēng.) – Giáo viên an ủi học sinh.

3.2. 安慰 + 说 + lời nói

Dùng khi muốn dẫn lời an ủi cụ thể

Ví dụ: 他安慰我说:”别担心,一切都会好起来的。” (Tā ānwèi wǒ shuō: “Bié dānxīn, yīqiè dōu huì hǎo qǐlái de.”) – Anh ấy an ủi tôi rằng: “Đừng lo, mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.”

3.3. 被 + 安慰

Cấu trúc bị động với 安慰

Ví dụ: 她被朋友安慰了很久。(Tā bèi péngyǒu ānwèile hěnjiǔ.) – Cô ấy đã được bạn bè an ủi rất lâu.

4. Các từ đồng nghĩa và liên quan đến 安慰

Một số từ có nghĩa tương tự hoặc liên quan đến 安慰:

  • 安抚 (ānfǔ) – làm dịu, xoa dịu
  • 劝慰 (quànwèi) – khuyên giải, an ủi
  • 鼓励 (gǔlì) – khích lệ, động viên

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo