Trong tiếng Đài Loan, 劍 (jiàn) là một từ quan trọng với nhiều lớp nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 劍 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.
1. 劍 (Jiàn) Nghĩa Là Gì?
1.1. Nghĩa Cơ Bản
劍 (jiàn) có nghĩa gốc là “thanh kiếm”, chỉ vũ khí lưỡi dài hai lưỡi trong văn hóa Trung Hoa. Ví dụ: 這把劍很鋒利 (Zhè bǎ jiàn hěn fēnglì) – “Thanh kiếm này rất sắc bén”.
1.2. Nghĩa Mở Rộng
Trong tiếng Đài Loan, 劍 còn mang nghĩa bóng:
- Chỉ sự sắc sảo: 他的話像劍一樣 (Tā de huà xiàng jiàn yīyàng) – “Lời nói của anh ấy sắc như kiếm”
- Biểu tượng võ thuật: 劍道 (jiàndào) – “Kiếm đạo”
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 劍
2.1. Vai Trò Trong Câu
劍 thường đóng vai trò:
- Danh từ: 我買了一把劍 (Wǒ mǎile yī bǎ jiàn) – “Tôi đã mua một thanh kiếm”
- Thành phần cố định: 劍術 (jiànshù) – “Kiếm thuật”
2.2. Cụm Từ Thông Dụng
Một số kết hợp phổ biến:
- 寶劍 (bǎojiàn) – “Bảo kiếm”
- 劍客 (jiànkè) – “Kiếm khách”
- 擊劍 (jījiàn) – “Đấu kiếm”
3. Ví Dụ Câu Chứa Từ 劍
3.1. Câu Giao Tiếp Thông Dụng
這把劍是古董嗎?(Zhè bǎ jiàn shì gǔdǒng ma?) – “Thanh kiếm này là đồ cổ phải không?”
3.2. Câu Văn Học
他的劍法出神入化 (Tā de jiànfǎ chūshénrùhuà) – “Kiếm pháp của anh ấy xuất thần nhập hóa”
4. Ứng Dụng Thực Tế Khi Học Tiếng Đài Loan
Hiểu sâu từ 劍 giúp bạn:
- Đọc hiểu văn hóa Đài Loan
- Giao tiếp tự nhiên hơn
- Tham gia các khóa đào tạo tiếng Trung hiệu quả
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn