DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

改 (gǎi) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 改 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 改 (gǎi) là một động từ quan trọng với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 改, cách đặt câu và các cấu trúc ngữ pháp thông dụng liên quan đến từ này.

1. 改 (gǎi) nghĩa là gì?

Từ 改 (gǎi) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Thay đổi, sửa đổi改 là gì
  • Cải thiện, cải cách
  • Sửa chữa, chỉnh sửa

2. Cách đặt câu với từ 改

2.1. Câu đơn giản với 改

Ví dụ:

  • 我改了我的计划。(Wǒ gǎi le wǒ de jìhuà.) – Tôi đã thay đổi kế hoạch của mình.
  • 请改一下这个错误。(Qǐng gǎi yīxià zhège cuòwù.) – Xin hãy sửa lỗi này.

2.2. Câu phức với 改

Ví dụ:

  • 如果你不改掉这个习惯,你会后悔的。(Rúguǒ nǐ bù gǎi diào zhège xíguàn, nǐ huì hòuhuǐ de.) – Nếu bạn không thay đổi thói quen này, bạn sẽ hối hận.

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 改

3.1. 改 + Danh từ

Ví dụ: 改名字 (gǎi míngzi) – thay đổi tên

3.2. 改 + Động từ

Ví dụ: 改做 (gǎi zuò) – thay đổi để làm

3.3. 改 + Tính từ

Ví dụ: 改好 (gǎi hǎo) – sửa cho tốt hơn

4. Các cụm từ thông dụng với 改

  • 改变 (gǎibiàn) – thay đổi
  • 改革 (gǎigé) – cải cách
  • 修改 (xiūgǎi) – sửa đổi改 là gì

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội cấu trúc ngữ pháp 改

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo