Trong tiếng Đài Loan, từ 緊 (jǐn) là một từ đa nghĩa quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 緊, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 緊 (jǐn) Nghĩa Là Gì?
1.1. Các Nghĩa Cơ Bản Của 緊
Từ 緊 trong tiếng Đài Loan có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:
- Nghĩa gốc: Chặt, khít, không lỏng lẻo
- Nghĩa mở rộng: Khẩn cấp, gấp gáp
- Nghĩa bóng: Căng thẳng, áp lực
1.2. Phân Biệt 緊 Trong Tiếng Đài Loan và Tiếng Trung Phổ Thông
Trong tiếng Đài Loan, 緊 thường được dùng với tần suất cao hơn và có một số cách dùng đặc thù so với tiếng Trung phổ thông.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 緊
2.1. Câu Ví Dụ Cơ Bản
- 門關緊一點 (Mén guān jǐn yīdiǎn) – Đóng cửa chặt một chút
- 時間很緊 (Shíjiān hěn jǐn) – Thời gian rất gấp
- 我最近工作很緊 (Wǒ zuìjìn gōngzuò hěn jǐn) – Gần đây công việc của tôi rất căng
2.2. Câu Ví Dụ Nâng Cao
- 你要抓緊時間學習 (Nǐ yào zhuājǐn shíjiān xuéxí) – Bạn phải nắm chặt thời gian học tập
- 這件事情很緊急 (Zhè jiàn shìqíng hěn jǐnjí) – Việc này rất khẩn cấp
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 緊
3.1. Cấu Trúc 1: V + 緊
Dùng để nhấn mạnh hành động được thực hiện một cách chặt chẽ, kỹ lưỡng
Ví dụ: 握緊 (wòjǐn) – Nắm chặt
3.2. Cấu Trúc 2: 緊 + Adj
Diễn tả trạng thái căng thẳng, gấp gáp
Ví dụ: 緊張 (jǐnzhāng) – Căng thẳng
3.3. Cấu Trúc 3: 緊 + V
Diễn tả hành động cần được thực hiện gấp
Ví dụ: 緊急 (jǐnjí) – Khẩn cấp
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 緊 Trong Tiếng Đài Loan
Khi học tiếng Đài Loan, cần chú ý một số điểm khác biệt trong cách dùng từ 緊 so với tiếng Trung phổ thông.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn