DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

皮 (pí) là gì? Cách dùng từ “皮” trong tiếng Đài Loan chuẩn ngữ pháp

Trong tiếng Đài Loan, từ 皮 (pí) là một từ vựng quan trọng với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 皮 giúp bạn sử dụng chính xác như người bản xứ.

1. Ý nghĩa cơ bản của từ 皮 (pí)

1.1 Nghĩa đen

皮 (pí) trong tiếng Đài Loan trước hết mang nghĩa là “da” (bộ phận cơ thể) hoặc “vỏ” (của trái cây, đồ vật).

1.2 Nghĩa bóng

皮 còn được dùng với các nghĩa bóng như:

  • Tính cách: chỉ sự tinh nghịch, láu lỉnh (皮孩子 – pí háizi – đứa trẻ tinh nghịch)
  • Đồ vật: chỉ lớp bề mặt (书皮 – shūpí – bìa sách)
  • Ẩm thực: chỉ các món làm từ da động vật (猪皮 – zhūpí – da heo)

2. Cách đặt câu với từ 皮

2.1 Câu đơn giản

Ví dụ:

  • 这个苹果的皮很薄 (Zhège píngguǒ de pí hěn báo) – Vỏ quả táo này rất mỏng
  • 他小时候很皮 (Tā xiǎoshíhòu hěn pí) – Hồi nhỏ nó rất nghịch ngợm

2.2 Câu phức tạp

Ví dụ:

  • 虽然他很皮,但是学习成绩很好 (Suīrán tā hěn pí, dànshì xuéxí chéngjī hěn hǎo) – Mặc dù nó rất nghịch nhưng học rất giỏi
  • 剥橘子皮的时候要小心 (Bō júzi pí de shíhòu yào xiǎoxīn) – Khi bóc vỏ cam phải cẩn thận

3. Cấu trúc ngữ pháp với 皮

3.1 Cấu trúc danh từ + 皮

Dùng để chỉ bộ phận bên ngoài của danh từ:

  • 香蕉皮 (xiāngjiāo pí) – vỏ chuối
  • 蛇皮 (shé pí) – da rắn

3.2 Cấu trúc tính từ + 皮 ngữ pháp tiếng Trung

Diễn tả tính chất:

  • 调皮 (tiáopí) – nghịch ngợm
  • 顽皮 (wánpí) – bướng bỉnh

3.3 Thành ngữ với 皮

Một số thành ngữ phổ biến:

  • 皮笑肉不笑 (pí xiào ròu bù xiào) – Cười gượng học tiếng Trung
  • 死皮赖脸 (sǐ pí lài liǎn) – Mặt dày

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo