Trong tiếng Trung, từ 瞧 (qiáo) là một động từ thông dụng với nghĩa “nhìn, ngó, xem”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng từ 瞧 cùng cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác nhất.
1. 瞧 (qiáo) Nghĩa Là Gì?
Từ 瞧 (qiáo) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Nhìn, ngó, xem: Diễn tả hành động nhìn bằng mắt
- Thăm nom: Thể hiện sự quan tâm, chăm sóc
- Xem xét, kiểm tra: Dùng trong ngữ cảnh kiểm tra tình hình
Ví dụ minh họa:
你瞧那边! (Nǐ qiáo nàbiān!) – Bạn nhìn đằng kia kìa!
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 瞧
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 瞧 + Tân ngữ
Ví dụ: 我瞧见一只猫 (Wǒ qiáo jiàn yī zhī māo) – Tôi nhìn thấy một con mèo
2.2. Kết hợp với trợ từ
瞧 + 着/了/过
Ví dụ: 他正瞧着电视 (Tā zhèng qiáo zhe diànshì) – Anh ấy đang xem TV
2.3. Dùng trong câu mệnh lệnh
瞧 + (tân ngữ) + (đi!
Ví dụ: 快瞧! (Kuài qiáo!) – Nhìn nhanh đi!
3. Phân Biệt 瞧 Với Các Từ Chỉ Hành Động Nhìn Khác
Bảng so sánh:
Từ | Ý Nghĩa | Mức Độ |
---|---|---|
看 (kàn) | Nhìn chung chung | Trung tính |
瞧 (qiáo) | Nhìn có chủ đích | Chủ động |
望 (wàng)![]() |
Nhìn xa | Trang trọng |
4. 20 Câu Ví Dụ Với Từ 瞧
- 你瞧这是什么? (Nǐ qiáo zhè shì shénme?) – Bạn xem đây là cái gì?
- 让我瞧一瞧你的新手机 (Ràng wǒ qiáo yī qiáo nǐ de xīn shǒujī) – Cho tôi xem điện thoại mới của bạn
- 医生正在瞧病人 (Yīshēng zhèngzài qiáo bìngrén) – Bác sĩ đang khám bệnh nhân
5. Bài Tập Thực Hành Với Từ 瞧
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng từ 瞧:
- Nhìn kìa! Có một con chim trên cành cây
- Tôi đang xem bản đồ
- Bạn đã nhìn thấy chìa khóa của tôi chưa?
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn