Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 憂鬱 (yōu yù) – một từ quan trọng diễn tả trạng thái buồn bã, u sầu trong tiếng Đài Loan. Bài viết sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 憂鬱, cách đặt câu chuẩn ngữ pháp và ứng dụng thực tế trong giao tiếp.
憂鬱 (yōu yù) nghĩa là gì?
Định nghĩa cơ bản
Từ 憂鬱 (yōu yù) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “buồn bã”, “u sầu” hoặc “trầm cảm”. Đây là từ thường dùng để diễn tả trạng thái tâm lý tiêu cực kéo dài.
Phân tích từ nguyên
憂 (yōu): lo lắng, buồn phiền
鬱 (yù): ứ đọng, chất chứa
Kết hợp lại thể hiện sự buồn phiền chất chứa trong lòng.
Cách dùng từ 憂鬱 trong câu
Cấu trúc ngữ pháp cơ bản
Từ 憂鬱 có thể đóng vai trò:
1. Tính từ: 他很憂鬱 (Tā hěn yōuyù) – Anh ấy rất buồn bã
2. Danh từ: 他的憂鬱很深 (Tā de yōuyù hěn shēn) – Nỗi buồn của anh ấy rất sâu
Ví dụ câu thông dụng
- 最近她看起來很憂鬱 (Zuìjìn tā kàn qǐlái hěn yōuyù) – Gần đây cô ấy trông rất buồn
- 憂鬱症需要專業治療 (Yōuyù zhèng xūyào zhuānyè zhìliáo) – Trầm cảm cần được điều trị chuyên nghiệp
- 雨天讓我感到特別憂鬱 (Yǔtiān ràng wǒ gǎndào tèbié yōuyù) – Ngày mưa khiến tôi cảm thấy đặc biệt buồn
Phân biệt 憂鬱 với các từ đồng nghĩa
憂鬱 (yōuyù) khác với 難過 (nánguò) ở mức độ và thời gian. 憂鬱 diễn tả trạng thái kéo dài, trong khi 難過 thường là cảm xúc tức thời.
Ứng dụng thực tế trong giao tiếp
Khi dùng từ 憂鬱 cần chú ý ngữ cảnh vì đây là từ diễn tả trạng thái nặng nề. Trong giao tiếp thông thường, có thể dùng các từ nhẹ hơn như 不開心 (bù kāixīn) – không vui.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn