乾1 (đọc là gān) là một từ vựng phổ biến trong tiếng Đài Loan với nhiều lớp nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, hướng dẫn đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ 乾1 theo chuẩn tiếng Đài Loan.
乾1 (gān) nghĩa là gì?
Nghĩa cơ bản
Trong tiếng Đài Loan, 乾1 (gān) thường mang các nghĩa chính:
- Khô, không ẩm ướt: 衣服乾了 (Yīfú gān le) – Quần áo đã khô
- Hết, cạn kiệt: 錢包乾了 (Qiánbāo gān le) – Ví hết tiền
- Trống rỗng: 杯子乾了 (Bēizi gān le) – Ly đã cạn
Nghĩa bóng trong văn hóa Đài Loan
Trong giao tiếp hàng ngày, người Đài Loan thường dùng 乾1 với nghĩa bóng:
- Chúc uống cạn ly: 乾杯! (Gānbēi!) – Cạn ly!
- Diễn tả sự kiệt sức: 我乾了 (Wǒ gān le) – Tôi kiệt sức rồi
Cách đặt câu với từ 乾1
Mẫu câu cơ bản
1. Chủ ngữ + 乾了 (gān le):
你的手機乾了嗎?(Nǐ de shǒujī gān le ma?) – Điện thoại của bạn hết pin chưa?
2. 乾 + Danh từ:
乾洗手 (gān xǐshǒu) – Nước rửa tay khô
Mẫu câu nâng cao
1. Dùng trong thành ngữ:
乾瞪眼 (gān dèngyǎn) – Nhìn chằm chằm mà không làm gì được
2. Kết hợp với từ khác:
乾脆 (gāncuì) – Thẳng thắn, dứt khoát
Cấu trúc ngữ pháp của từ 乾1
Vai trò trong câu
乾1 có thể đóng các vai trò:
- Tính từ: 乾的衣服 (gān de yīfú) – Quần áo khô
- Động từ: 把水乾了 (Bǎ shuǐ gān le) – Uống cạn nước
- Trạng từ: 乾笑 (gān xiào) – Cười gượng
Quy tắc biến âm
Trong tiếng Đài Loan, 乾1 có thể biến âm thành “kan” trong một số trường hợp, đặc biệt khi nói nhanh.
Lưu ý khi sử dụng 乾1
- Phân biệt với 干 (gàn) – làm, can dự
- Trong văn viết trang trọng nên dùng 乾 thay vì 干
- Khi phát âm cần nhấn giọng ở thanh 1 (gān)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn