DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

多半 (duō bàn) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 多半 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 多半 (duō bàn) là một từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang học tiếng Trung, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về 多半, cung cấp ví dụ minh họa và phân tích cấu trúc ngữ pháp của nó.

多半 (duō bàn) nghĩa là gì?

多半 (duō bàn) có nghĩa là “phần lớn”, “đa phần” hoặc “hầu hết”. Từ này thường được dùng để chỉ một tỷ lệ lớn trong một nhóm hoặc một tình huống nào đó. Nó cũng có thể mang nghĩa “có lẽ”, “có khả năng” khi diễn đạt sự phỏng đoán.

Cấu trúc ngữ pháp của 多半

1. Dùng như trạng từ chỉ mức độ

多半 thường đứng trước động từ hoặc tính từ để bổ nghĩa:

Ví dụ: 他多半会同意。(Tā duō bàn huì tóngyì.) – Anh ấy có lẽ sẽ đồng ý.

2. Dùng như đại từ

Khi đóng vai trò đại từ, 多半 đứng đầu câu hoặc sau chủ ngữ:

Ví dụ: 多半学生都通过了考试。(Duō bàn xuéshēng dōu tōngguòle kǎoshì.) – Phần lớn học sinh đều đã vượt qua kỳ thi.

Ví dụ câu có chứa từ 多半

  • 这件事多半是他做的。(Zhè jiàn shì duō bàn shì tā zuò de.) – Việc này có lẽ là do anh ta làm.
  • 我们班多半同学都喜欢打篮球。(Wǒmen bān duō bàn tóngxué dōu xǐhuān dǎ lánqiú.) – Phần lớn bạn học trong lớp tôi đều thích chơi bóng rổ.
  • 今天多半会下雨。(Jīntiān duō bàn huì xià yǔ.) – Hôm nay có lẽ sẽ mưa.

Cách phân biệt 多半 với các từ tương tự duō bàn

多半 thường bị nhầm lẫn với 大多数 (dà duō shù) hay 可能 (kěnéng). Tuy nhiên, 多半 mang sắc thái ước lượng, phỏng đoán nhiều hơn so với 大多数 (chỉ sự thống kê cụ thể). So với 可能, 多半 thể hiện mức độ chắc chắn cao hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  nghĩa của 多半0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo