姿勢 (zī shì) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 姿勢, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 姿勢 (Zī Shì) Nghĩa Là Gì?
Từ 姿勢 (zī shì) trong tiếng Trung có nghĩa là “tư thế”, “dáng điệu” hoặc “tư thế cơ thể”. Đây là từ thường dùng để miêu tả cách một người đứng, ngồi hoặc di chuyển.
Ví Dụ Về Nghĩa Của 姿勢:
- 站姿 (zhàn zī): Tư thế đứng
- 坐姿 (zuò zī): Tư thế ngồi
- 睡姿 (shuì zī): Tư thế ngủ
2. Cách Đặt Câu Với Từ 姿勢
Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 姿勢 trong các ngữ cảnh khác nhau:
2.1 Câu Đơn Giản Với 姿勢
- 你的姿勢不正確。(Nǐ de zīshì bù zhèngquè.) – Tư thế của bạn không đúng.
- 老師糾正了我的姿勢。(Lǎoshī jiūzhèngle wǒ de zīshì.) – Giáo viên đã sửa tư thế của tôi.
2.2 Câu Phức Tạp Hơn
- 練習瑜伽時,保持正確的姿勢很重要。(Liànxí yújiā shí, bǎochí zhèngquè de zīshì hěn zhòngyào.) – Khi tập yoga, giữ đúng tư thế rất quan trọng.
- 他的舞蹈姿勢非常優美。(Tā de wǔdǎo zīshì fēicháng yōuměi.) – Tư thế khiêu vũ của anh ấy rất đẹp.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 姿勢
Từ 姿勢 thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:
3.1 Cấu Trúc 1: Chủ Ngữ + 的 + 姿勢
Ví dụ: 他的姿勢 (tā de zīshì) – Tư thế của anh ấy
3.2 Cấu Trúc 2: Động Từ + 姿勢
Ví dụ: 調整姿勢 (tiáozhěng zīshì) – Điều chỉnh tư thế
3.3 Cấu Trúc 3: 姿勢 + Tính Từ
Ví dụ: 姿勢優美 (zīshì yōuměi) – Tư thế đẹp
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 姿勢
Khi sử dụng từ 姿勢 trong tiếng Trung, cần chú ý:
- Không nhầm lẫn với từ 資勢 (zī shì) – có nghĩa khác
- Thường dùng để miêu tả tư thế vật lý của cơ thể
- Có thể kết hợp với nhiều động từ khác nhau
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn