現場 (xiàn chǎng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày tại Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 現場, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 現場 (Xiàn Chǎng) Nghĩa Là Gì?
1.1. Định Nghĩa Cơ Bản
Từ 現場 (xiàn chǎng) trong tiếng Trung có nghĩa là “hiện trường”, “tại chỗ” hoặc “trực tiếp”. Từ này thường được sử dụng để chỉ địa điểm nơi sự việc đang xảy ra.
1.2. Các Nghĩa Mở Rộng
- Nghĩa 1: Hiện trường (nơi xảy ra sự việc)
- Nghĩa 2: Tại chỗ, trực tiếp
- Nghĩa 3: Chỗ làm việc thực tế
2. Cách Đặt Câu Với Từ 現場
2.1. Câu Đơn Giản
警察很快到達了犯罪現場。(Jǐngchá hěn kuài dàodále fànzuì xiànchǎng) – Cảnh sát nhanh chóng đến hiện trường vụ án.
2.2. Câu Phức Tạp
我們需要現場解決這個問題,不能拖延。(Wǒmen xūyào xiànchǎng jiějué zhège wèntí, bùnéng tuōyán) – Chúng ta cần giải quyết vấn đề này ngay tại chỗ, không thể trì hoãn.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 現場
3.1. Cấu Trúc Cơ Bản
現場 + Động từ: Diễn tả hành động xảy ra ngay tại hiện trường
Ví dụ: 現場檢查 (xiànchǎng jiǎnchá) – Kiểm tra tại chỗ
3.2. Cấu Trúc Nâng Cao
在 + 現場 + Động từ: Nhấn mạnh hành động xảy ra tại hiện trường
Ví dụ: 在現場工作 (zài xiànchǎng gōngzuò) – Làm việc tại hiện trường
4. Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 現場
4.1. Trong Công Việc
Từ 現場 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh công việc như xây dựng, sản xuất, điều tra.
4.2. Trong Đời Sống
Khi mua sắm tại Đài Loan, bạn có thể nghe thấy: “現場購買有優惠” (Xiànchǎng gòumǎi yǒu yōuhuì) – Mua tại chỗ có ưu đãi.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn