允許 (yǔn xǔ) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản pháp lý. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 允許, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 允許 (yǔn xǔ) nghĩa là gì?
允許 (yǔn xǔ) có nghĩa là “cho phép”, “đồng ý” hoặc “chấp thuận”. Đây là động từ thường dùng để diễn tả sự đồng ý của một bên đối với yêu cầu hoặc hành động của bên khác.
Ví dụ về nghĩa của 允許:
- Cho phép làm gì đó: 老師允許學生提問 (Giáo viên cho phép học sinh đặt câu hỏi)
- Đồng ý với yêu cầu: 公司允許我請假 (Công ty đồng ý cho tôi nghỉ phép)
2. Cách đặt câu với từ 允許
2.1. Câu đơn giản với 允許
父母允許我晚上出去玩。(Bố mẹ cho phép tôi ra ngoài chơi buổi tối)
2.2. Câu phủ định với 不允許
學校不允許學生帶手機。(Trường học không cho phép học sinh mang điện thoại)
3. Cấu trúc ngữ pháp của 允許
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 允許 + Tân ngữ + Động từ
Ví dụ: 政府允許外國人投資。(Chính phủ cho phép người nước ngoài đầu tư)
3.2. Cấu trúc với 被 (bị động)
Tân ngữ + 被 + Chủ ngữ + 允許 + Động từ
Ví dụ: 我的申請被經理允許了。(Đơn xin của tôi đã được quản lý chấp thuận)
4. Phân biệt 允許 và các từ đồng nghĩa
允許 thường mang tính chính thức hơn so với 同意 (đồng ý) và 讓 (để cho).
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn