DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

客廳 (kètīng) Là Gì? Cách Dùng Từ Vựng Tiếng Trung Phổ Biến Này

Trong tiếng Trung, 客廳 (kètīng) là từ vựng quan trọng chỉ không gian sinh hoạt chung trong gia đình. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 客廳.

1. 客廳 (kètīng) Nghĩa Là Gì?

客廳 (kètīng) có nghĩa là “phòng khách” – không gian chính trong nhà dùng để tiếp khách, sinh hoạt gia đình. Từ này gồm 2 chữ Hán:

  • 客 (kè): khách
  • 廳 (tīng): phòng, sảnh

2. Cách Đặt Câu Với 客廳

Ví dụ cơ bản:

  • 我們家的客廳很大 (Wǒmen jiā de kètīng hěn dà) – Phòng khách nhà tôi rất rộng
  • 請在客廳等我 (Qǐng zài kètīng děng wǒ) – Hãy đợi tôi ở phòng khách từ vựng tiếng trung phòng khách

Ví dụ nâng cao:

  • 客廳的沙發是新買的 (Kètīng de shāfā shì xīn mǎi de) – Ghế sofa trong phòng khách là mới mua
  • 孩子們喜歡在客廳看電視 (Háizimen xǐhuān zài kètīng kàn diànshì) – Các con thích xem TV ở phòng khách

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 客廳

3.1. Vị trí trong câu

客廳 thường đóng vai trò là danh từ chỉ địa điểm, có thể đứng sau giới từ hoặc làm chủ ngữ:

  • 在 + 客廳 + động từ: 在客廳看書 (Đọc sách ở phòng khách)
  • 客廳 + 的 + danh từ: 客廳的燈 (Đèn phòng khách)

3.2. Cụm từ thông dụng ngữ pháp tiếng trung

  • 客廳家具 (kètīng jiājù): nội thất phòng khách
  • 客廳設計 (kètīng shèjì): thiết kế phòng khách

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo