鄰居 (línjū) là một từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng khi học tiếng Trung, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ “hàng xóm” trong tiếng Trung.
1. 鄰居 (Línjū) Nghĩa Là Gì?
Từ 鄰居 (línjū) trong tiếng Trung có nghĩa là “hàng xóm” hoặc “người láng giềng”. Đây là danh từ chỉ những người sống gần nhà bạn, trong cùng khu phố hoặc tòa nhà.
Phân Tích Thành Phần Từ:
- 鄰 (lín): có nghĩa là “lân cận”, “gần”
- 居 (jū): có nghĩa là “cư trú”, “sinh sống”
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 鄰居
2.1. Vị Trí Trong Câu
鄰居 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:
Ví dụ:
• 我的鄰居很友好 (Wǒ de línjū hěn yǒuhǎo) – Hàng xóm của tôi rất thân thiện
• 我幫助鄰居 (Wǒ bāngzhù línjū) – Tôi giúp đỡ hàng xóm
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
- 好鄰居 (hǎo línjū) – hàng xóm tốt
- 鄰居關係 (línjū guānxì) – mối quan hệ hàng xóm
- 鄰居們 (línjūmen) – những người hàng xóm (số nhiều)
3. 20+ Ví Dụ Với Từ 鄰居 Trong Giao Tiếp
Dưới đây là các câu ví dụ thực tế sử dụng từ 鄰居:
- 我的鄰居是台灣人 (Wǒ de línjū shì táiwān rén) – Hàng xóm của tôi là người Đài Loan
- 我們和鄰居相處得很好 (Wǒmen hé línjū xiāngchǔ de hěn hǎo) – Chúng tôi sống rất hòa thuận với hàng xóm
- 鄰居幫我照顧貓咪 (Línjū bāng wǒ zhàogù māomī) – Hàng xóm giúp tôi trông mèo
4. Cách Phân Biệt 鄰居 Và Các Từ Liên Quan
So sánh với các từ cùng nghĩa:
Từ | Nghĩa | Khác biệt |
---|---|---|
鄰居 (línjū) | Hàng xóm | Thông dụng nhất![]() |
街坊 (jiēfāng) | Láng giềng | Mang tính cộng đồng hơn |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn