工人 (gōngrén) là một từ vựng cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt với những ai đang học tiếng Trung hoặc làm việc trong môi trường sử dụng ngôn ngữ này. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 工人.
1. 工人 (gōngrén) nghĩa là gì?
1.1. Định nghĩa cơ bản
工人 (gōngrén) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “công nhân” – người lao động làm việc trong các nhà máy, xí nghiệp, công trường hoặc các ngành sản xuất công nghiệp.
1.2. Phân tích từ vựng
Từ 工人 gồm 2 chữ Hán:
- 工 (gōng): công việc, lao động
- 人 (rén): người
Kết hợp lại có nghĩa là “người lao động”.
2. Cách đặt câu với từ 工人
2.1. Câu đơn giản
Ví dụ:
- 他是工人。(Tā shì gōngrén.) – Anh ấy là công nhân.
- 我爸爸是工人。(Wǒ bàba shì gōngrén.) – Bố tôi là công nhân.
2.2. Câu phức tạp hơn
Ví dụ:
- 这些工人每天工作八个小时。(Zhèxiē gōngrén měitiān gōngzuò bā gè xiǎoshí.) – Những công nhân này làm việc 8 tiếng mỗi ngày.
- 工厂需要招聘五十名工人。(Gōngchǎng xūyào zhāopìn wǔshí míng gōngrén.) – Nhà máy cần tuyển 50 công nhân.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 工人
3.1. Vị trí trong câu
工人 thường đóng vai trò là:
- Chủ ngữ: 工人很辛苦。(Gōngrén hěn xīnkǔ.) – Công nhân rất vất vả.
- Tân ngữ: 我们尊重工人。(Wǒmen zūnzhòng gōngrén.) – Chúng tôi tôn trọng công nhân.
- Định ngữ: 工人宿舍 (gōngrén sùshè) – ký túc xá công nhân
3.2. Kết hợp với từ khác
工人 thường đi với:
- Danh từ chỉ số lượng: 一位工人 (yī wèi gōngrén) – một công nhân
- Tính từ: 年轻工人 (niánqīng gōngrén) – công nhân trẻ
- Động từ: 工人工作 (gōngrén gōngzuò) – công nhân làm việc
4. Phân biệt 工人 với các từ liên quan
So sánh với:
- 员工 (yuángōng): nhân viên (nói chung)
- 职员 (zhíyuán): nhân viên văn phòng
- 劳动者 (láodòngzhě): người lao động (khái niệm rộng hơn)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn