Trong tiếng Trung, 名叫 (míng jiào) là cụm từ thông dụng để giới thiệu tên gọi của người hoặc vật. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 名叫, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu chuẩn xác nhất theo phong cách tiếng Đài Loan.
1. 名叫 (míng jiào) nghĩa là gì?
名叫 là cụm động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “được gọi là”, “có tên là”. Cấu trúc này thường dùng để giới thiệu tên của ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ về 名叫:
- 他名叫李明。(Tā míng jiào Lǐ Míng.) – Anh ấy tên là Lý Minh.
- 这家餐厅名叫”幸福小馆”。(Zhè jiā cāntīng míng jiào “Xìngfú Xiǎoguǎn”.) – Nhà hàng này có tên là “Tiệm hạnh phúc nhỏ”.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 名叫
Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 名叫 + Tên
Phân tích chi tiết:
- Chủ ngữ: Người/vật được đặt tên
- 名叫: Động từ nối
- Tên: Danh từ chỉ tên riêng (thường đặt trong dấu ngoặc kép nếu là tên địa điểm, cửa hàng…)
3. Cách dùng 名叫 trong tiếng Đài Loan
Trong tiếng Đài Loan, 名叫 được sử dụng tương tự như tiếng Trung phổ thông nhưng có một số điểm cần lưu ý:
Khác biệt khi dùng ở Đài Loan:
- Thường kết hợp với từ địa phương: 伊名叫… (Yī míng jiào…) – Người đó tên là…
- Dùng phổ biến trong văn nói hơn văn viết trang trọng
4. Bài tập thực hành với 名叫
Hãy đặt 5 câu sử dụng 名叫 theo các ngữ cảnh khác nhau:
- 我的老师名叫王美丽。(Wǒ de lǎoshī míng jiào Wáng Měilì.) – Cô giáo của tôi tên là Vương Mỹ Lệ.
- 这只小猫名叫”幸运”。(Zhè zhǐ xiǎo māo míng jiào “Xìngyùn”.) – Chú mèo nhỏ này tên là “May mắn”.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn